Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Mua Hàng Quốc Tế

International Buying Services Company Limited

Công Ty TNHH Dịch Vụ Mua Hàng Quốc Tế - International Buying Services Company Limited có địa chỉ tại 379 Nguyễn Thái Bình, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314035123 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314035123

Ngày cấp 28-09-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Mua Hàng Quốc Tế

Tên giao dịch

International Buying Services Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

379 Nguyễn Thái Bình, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314035123 / 28-09-2016 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-09-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-09-2016
Ngày bắt đầu HĐ 9/28/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Tiến Đạt

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314035123, International Buying Services Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 12, Nguyễn Tiến Đạt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
12 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
13 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
14 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
15 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
16 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
17 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
18 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
19 Khai thác và thu gom than cứng 05100
20 Khai thác và thu gom than non 05200
21 Khai thác dầu thô 06100
22 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
23 Khai thác quặng sắt 07100
24 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
25 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
26 Khai thác đá 08101
27 Khai thác cát, sỏi 08102
28 Khai thác đất sét 08103
29 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
30 Khai thác và thu gom than bùn 08920
31 Khai thác muối 08930
32 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
35 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
36 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
37 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
38 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
39 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
40 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
41 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
42 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
43 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
44 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
45 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
46 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
47 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
48 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
49 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
50 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
51 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
52 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
53 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
54 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
55 In ấn 18110
56 Dịch vụ liên quan đến in 18120
57 Sao chép bản ghi các loại 18200
58 Sản xuất than cốc 19100
59 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
60 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
61 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
62 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
63 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
64 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
65 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
66 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
67 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
68 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
69 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
70 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
71 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
72 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
73 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
74 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
75 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
76 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
77 Sản xuất đồng hồ 26520
78 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
79 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
80 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
81 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
82 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
83 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
84 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
85 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
86 Sản xuất nhạc cụ 32200
87 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
88 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
89 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
90 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
91 Đại lý xe có động cơ khác 45139
92 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
93 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
94 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
95 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
96 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
97 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
98 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
99 Bán buôn hoa và cây 46202
100 Bán buôn động vật sống 46203
101 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
102 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
103 Bán buôn gạo 46310
104 Bán buôn thực phẩm 4632
105 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
106 Bán buôn thủy sản 46322
107 Bán buôn rau, quả 46323
108 Bán buôn cà phê 46324
109 Bán buôn chè 46325
110 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
111 Bán buôn thực phẩm khác 46329
112 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
113 Bán buôn vải 46411
114 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
115 Bán buôn hàng may mặc 46413
116 Bán buôn giày dép 46414
117 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
118 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
119 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
120 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
121 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
122 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
123 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
124 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
125 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
126 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
127 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
128 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
129 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
130 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
131 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
132 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
133 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
134 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
135 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
136 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
137 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
138 Bán buôn quặng kim loại 46621
139 Bán buôn sắt, thép 46622
140 Bán buôn kim loại khác 46623
141 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
142 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
143 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
144 Bán buôn xi măng 46632
145 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
146 Bán buôn kính xây dựng 46634
147 Bán buôn sơn, vécni 46635
148 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
149 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
150 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
151 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
152 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
153 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
154 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
155 Bán buôn cao su 46694
156 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
157 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
158 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
159 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
160 Bán buôn tổng hợp 46900
161 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
162 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
163 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
164 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
165 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
166 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
167 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
168 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
169 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
170 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
171 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
172 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
173 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
174 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
175 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
176 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
177 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
178 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
179 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
180 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
181 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
182 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
183 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
184 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
185 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
186 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
187 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
188 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
189 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
190 Vận tải đường ống 49400
191 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
192 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
193 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
194 Bốc xếp hàng hóa 5224
195 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
196 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
197 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
198 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
199 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
200 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
201 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
202 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
203 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
204 Bưu chính 53100
205 Chuyển phát 53200
206 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
207 Khách sạn 55101
208 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
209 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
210 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
211 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
212 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
213 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
214 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
215 Dịch vụ ăn uống khác 56290
216 Cho thuê xe có động cơ 7710
217 Cho thuê ôtô 77101
218 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
219 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
220 Cho thuê băng, đĩa video 77220
221 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
222 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
223 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
224 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
225 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
226 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
227 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
228 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
229 Cung ứng lao động tạm thời 78200