Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tân Thanh Việt Nam

Tan Thanh Viet Nam Company Limited

Công Ty TNHH Tân Thanh Việt Nam - Tan Thanh Viet Nam Company Limited có địa chỉ tại 25/21 Đường số 6, Khu phố 6, Phường Hiệp Bình Phước, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314040814 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314040814

Ngày cấp 30-09-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tân Thanh Việt Nam

Tên giao dịch

Tan Thanh Viet Nam Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

25/21 Đường số 6, Khu phố 6, Phường Hiệp Bình Phước, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314040814 / 30-09-2016 Cơ quan cấp
Năm tài chính 30-09-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-09-2016
Ngày bắt đầu HĐ 9/30/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thành Nhật

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314040814, Tan Thanh Viet Nam Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Thủ Đức, Phường Hiệp Bình Phước, Nguyễn Thành Nhật

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
3 Bảo quản gỗ 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
9 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
10 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
11 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
12 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
13 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
14 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
15 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
16 Sản xuất nhạc cụ 32200
17 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
18 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
19 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
20 Đại lý 46101
21 Môi giới 46102
22 Đấu giá 46103
23 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
24 Bán buôn vải 46411
25 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
26 Bán buôn hàng may mặc 46413
27 Bán buôn giày dép 46414
28 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
29 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
30 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
31 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
32 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
33 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
34 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
35 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
36 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
37 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
38 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
39 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
43 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
46 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
48 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
49 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
50 Bán buôn xi măng 46632
51 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
52 Bán buôn kính xây dựng 46634
53 Bán buôn sơn, vécni 46635
54 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
55 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
56 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
57 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
58 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
59 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
60 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
61 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
62 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
63 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
64 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
65 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
66 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
67 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
68 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
69 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
70 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
71 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
72 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
73 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
74 Vận tải đường ống 49400
75 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
76 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
77 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
78 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
79 Bốc xếp hàng hóa 5224
80 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
81 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
82 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
83 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
84 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
85 Cho thuê xe có động cơ 7710
86 Cho thuê ôtô 77101
87 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
88 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
89 Cho thuê băng, đĩa video 77220
90 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
91 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
92 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
93 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
94 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
95 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
96 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
97 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
98 Cung ứng lao động tạm thời 78200