Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Bảo Bình

Bao Binh Investment & Development Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Bảo Bình - Bao Binh Investment & Development Company Limited có địa chỉ tại Số 10 Lương Định Của, Khu phố 3, Phường Bình Khánh, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314041180 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314041180

Ngày cấp 30-09-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Bảo Bình

Tên giao dịch

Bao Binh Investment & Development Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 10 Lương Định Của, Khu phố 3, Phường Bình Khánh, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314041180 / 30-09-2016 Cơ quan cấp
Năm tài chính 30-09-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-09-2016
Ngày bắt đầu HĐ 9/30/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Quốc Bảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314041180, Bao Binh Investment & Development Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 2, Phường Bình Khánh, Nguyễn Quốc Bảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
9 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
12 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
14 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
15 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
16 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
17 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
18 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
19 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
20 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
21 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
22 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
23 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
24 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
25 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
26 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
27 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
28 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
29 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
30 Khách sạn 55101
31 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
32 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
33 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
34 Hoạt động viễn thông khác 6190
35 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
36 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
37 Lập trình máy vi tính 62010
38 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
39 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
40 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
41 Cổng thông tin 63120
42 Hoạt động thông tấn 63210
43 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
44 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
45 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
46 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
47 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
48 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
49 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
50 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
51 Bảo hiểm nhân thọ 65110
52 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
53 Hoạt động kiến trúc 71101
54 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
55 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
56 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
57 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
58 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
59 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
60 Quảng cáo 73100
61 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
62 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
63 Hoạt động nhiếp ảnh 74200