Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vận Tải Dịch Vụ Thương Mại Thiên Kim

Công Ty TNHH Vận Tải Dịch Vụ Thương Mại Thiên Kim có địa chỉ tại 73/45 Huỳnh Văn Bánh - Phường 17 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314053309 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Phú Nhuận

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314053309

Ngày cấp 08-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vận Tải Dịch Vụ Thương Mại Thiên Kim

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Phú Nhuận Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

73/45 Huỳnh Văn Bánh - Phường 17 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 73/45 Huỳnh Văn Bánh - Phường 17 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314053309 / 08-10-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/7/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1 Tổng số lao động 1
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Huỳnh Tấn Đạt

Địa chỉ chủ sở hữu

551/119/74/2A Lê Văn Khương-phường Hiệp Thành-Quận 12-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Huỳnh Tấn Đạt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0314053309, TP Hồ Chí Minh, Quận Phú Nhuận, Phường 17, Huỳnh Tấn Đạt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
7 Vận tải bằng xe buýt 49200
8 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
9 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Vận tải đường ống 49400
12 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
13 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
14 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
15 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022