Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Phát Triển Its

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Phát Triển Its có địa chỉ tại 58/35/29 âu Cơ - Phường 9 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314056363 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tân Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314056363

Ngày cấp 11-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Phát Triển Its

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tân Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

58/35/29 âu Cơ - Phường 9 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 58/35/29 âu Cơ - Phường 9 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314056363 / 11-10-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/10/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1 Tổng số lao động 1
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lý Mạnh Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

58/35/29 âu Cơ-Phường 9-Quận Tân Bình-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0314056363, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 9, Lý Mạnh Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng cây hàng năm khác 01190
10 Trồng cây ăn quả 0121
11 Trồng cây điều 01230
12 Trồng cây hồ tiêu 01240
13 Trồng cây cao su 01250
14 Trồng cây cà phê 01260
15 Trồng cây chè 01270
16 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
17 Trồng cây lâu năm khác 01290
18 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
19 Chăn nuôi trâu, bò 01410
20 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
21 Chăn nuôi dê, cừu 01440
22 Chăn nuôi lợn 01450
23 Chăn nuôi gia cầm 0146
24 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
25 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
26 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
27 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
28 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
29 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
30 Khai thác gỗ 02210
31 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
32 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
33 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
34 Khai thác thuỷ sản biển 03110
35 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
36 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
37 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
38 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
39 Khai thác dầu thô 06100
40 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
41 Khai thác quặng sắt 07100
42 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
43 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
44 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
45 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
46 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
47 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
48 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
49 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
50 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
51 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
52 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
53 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
54 In ấn 18110
55 Dịch vụ liên quan đến in 18120
56 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
57 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
58 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
59 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
60 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
61 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
62 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
63 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
64 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
65 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
66 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
67 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
68 Đúc sắt thép 24310
69 Đúc kim loại màu 24320
70 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
71 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
72 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
73 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
74 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
75 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
76 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
77 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
78 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
79 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
80 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
81 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
82 Sản xuất đồng hồ 26520
83 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
84 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
85 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
86 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
87 Sản xuất pin và ắc quy 27200
88 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
89 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
90 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
91 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
92 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
93 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
94 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
95 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
96 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
97 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
98 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
99 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
100 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
101 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
102 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
103 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
104 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
105 Sản xuất máy luyện kim 28230
106 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
107 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
108 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
109 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
110 Sản xuất xe có động cơ 29100
111 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
112 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
113 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
114 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
115 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
116 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
117 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
118 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
119 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
121 Sản xuất nhạc cụ 32200
122 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
123 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
124 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
125 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
126 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
127 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
128 Sửa chữa thiết bị điện 33140
129 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
130 Sửa chữa thiết bị khác 33190
131 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
132 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
133 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
134 Thu gom rác thải không độc hại 38110
135 Thu gom rác thải độc hại 3812
136 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
137 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
138 Tái chế phế liệu 3830
139 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
140 Xây dựng nhà các loại 41000
141 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
142 Xây dựng công trình công ích 42200
143 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
144 Phá dỡ 43110
145 Chuẩn bị mặt bằng 43120
146 Lắp đặt hệ thống điện 43210
147 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
148 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
149 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
150 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
151 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
152 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
153 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
154 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
155 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
156 Bán mô tô, xe máy 4541
157 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
158 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
159 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
160 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
161 Bán buôn gạo 46310
162 Bán buôn thực phẩm 4632
163 Bán buôn đồ uống 4633
164 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
165 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
166 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
167 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
168 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
169 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
170 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
171 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
172 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
173 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
174 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
175 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
176 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
177 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
178 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
179 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
180 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
181 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
182 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
183 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
184 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
185 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
186 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
187 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
188 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
189 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
190 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
191 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
192 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
193 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
194 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
195 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
196 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
197 Vận tải bằng xe buýt 49200
198 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
199 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
200 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
201 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
202 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
203 Bốc xếp hàng hóa 5224
204 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
205 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
206 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
207 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
208 Dịch vụ ăn uống khác 56290
209 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
210 Xuất bản phần mềm 58200
211 Hoạt động hậu kỳ 59120
212 Hoạt động chiếu phim 5914
213 Hoạt động viễn thông có dây 61100
214 Hoạt động viễn thông không dây 61200
215 Hoạt động viễn thông khác 6190
216 Lập trình máy vi tính 62010
217 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
218 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
219 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
220 Cổng thông tin 63120
221 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
222 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
223 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
224 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
225 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
226 Cho thuê xe có động cơ 7710
227 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
228 Cho thuê băng, đĩa video 77220
229 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
230 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
231 Đại lý du lịch 79110
232 Điều hành tua du lịch 79120
233 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
234 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
235 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
236 Dịch vụ đóng gói 82920
237 Giáo dục mầm non 85100
238 Giáo dục tiểu học 85200
239 Giáo dục nghề nghiệp 8532
240 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
241 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
242 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
243 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
244 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
245 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
246 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
247 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290