Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nha Khoa Châu Âu

Chau Au Dentistry Co., Ltd

Công Ty TNHH Nha Khoa Châu Âu - Chau Au Dentistry Co., Ltd có địa chỉ tại 39 Lý Thái Tổ - Phường 01 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314063459 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 10

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314063459

Ngày cấp 13-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nha Khoa Châu Âu

Tên giao dịch

Chau Au Dentistry Co., Ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 10 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

39 Lý Thái Tổ - Phường 01 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 39 Lý Thái Tổ - Phường 01 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314063459 / 13-10-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/15/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-520-522 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đinh Thị Thuý Liên

Địa chỉ chủ sở hữu

39 Lý Thái Tổ-Phường 01-Quận 10-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0314063459, Chau Au Dentistry Co., Ltd, TP Hồ Chí Minh, Quận 10, Phường 1, Đinh Thị Thuý Liên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
3 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620