Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Chi Nhánh Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Xây Dựng Cơ Khí Thương Mại Hồng Anh Ánh

Chi Nhánh Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Xây Dựng Cơ Khí Thương Mại Hồng Anh Ánh

Chi Nhánh Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Xây Dựng Cơ Khí Thương Mại Hồng Anh Ánh - Chi Nhánh Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Xây Dựng Cơ Khí Thương Mại Hồng Anh Ánh có địa chỉ tại 41 Nguyễn Thị Búp, Tổ 10, Khu phố 6, Phường Hiệp Thành, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314069997-001 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314069997-001

Ngày cấp 10-01-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Chi Nhánh Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Xây Dựng Cơ Khí Thương Mại Hồng Anh Ánh

Tên giao dịch

Chi Nhánh Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Xây Dựng Cơ Khí Thương Mại Hồng Anh Ánh

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

41 Nguyễn Thị Búp, Tổ 10, Khu phố 6, Phường Hiệp Thành, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314069997-001 / 10-01-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-01-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-01-2017
Ngày bắt đầu HĐ 1/10/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314069997-001, Chi Nhánh Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Xây Dựng Cơ Khí Thương Mại Hồng Anh Ánh, TP Hồ Chí Minh, Quận 12, Phường Hiệp Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
8 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
9 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
10 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
11 Khai thác gỗ 02210
12 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
13 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
14 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
15 Khai thác thuỷ sản biển 03110
16 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
17 Khai thác đá 08101
18 Khai thác cát, sỏi 08102
19 Khai thác đất sét 08103
20 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
21 Khai thác và thu gom than bùn 08920
22 Khai thác muối 08930
23 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
26 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
27 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
28 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
29 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
30 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
31 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
32 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
33 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
34 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
35 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
36 In ấn 18110
37 Dịch vụ liên quan đến in 18120
38 Sao chép bản ghi các loại 18200
39 Sản xuất than cốc 19100
40 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
41 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
42 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
43 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
44 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
45 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
46 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
47 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
48 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
49 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
50 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
51 Thoát nước 37001
52 Xử lý nước thải 37002
53 Thu gom rác thải không độc hại 38110
54 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
55 Xây dựng công trình đường sắt 42101
56 Xây dựng công trình đường bộ 42102
57 Xây dựng công trình công ích 42200
58 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
59 Phá dỡ 43110
60 Chuẩn bị mặt bằng 43120
61 Lắp đặt hệ thống điện 43210
62 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
63 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
64 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
65 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
66 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
67 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
68 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
69 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
70 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
71 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
72 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
73 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
74 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
75 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
76 Bán mô tô, xe máy 4541
77 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
78 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
79 Đại lý mô tô, xe máy 45413
80 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
81 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
82 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
83 Bán buôn hoa và cây 46202
84 Bán buôn động vật sống 46203
85 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
86 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
87 Bán buôn gạo 46310
88 Bán buôn thực phẩm 4632
89 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
90 Bán buôn thủy sản 46322
91 Bán buôn rau, quả 46323
92 Bán buôn cà phê 46324
93 Bán buôn chè 46325
94 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
95 Bán buôn thực phẩm khác 46329
96 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
97 Bán buôn vải 46411
98 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
99 Bán buôn hàng may mặc 46413
100 Bán buôn giày dép 46414
101 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
102 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
103 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
104 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
105 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
106 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
107 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
108 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
109 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
110 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
111 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
112 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
113 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
114 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
115 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
116 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
117 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
118 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
119 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
120 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
121 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
122 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
123 Bán buôn dầu thô 46612
124 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
125 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
126 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
127 Bán buôn quặng kim loại 46621
128 Bán buôn sắt, thép 46622
129 Bán buôn kim loại khác 46623
130 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
131 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
132 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
133 Bán buôn xi măng 46632
134 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
135 Bán buôn kính xây dựng 46634
136 Bán buôn sơn, vécni 46635
137 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
138 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
139 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
140 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
141 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
142 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
143 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
144 Bán buôn cao su 46694
145 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
146 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
147 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
148 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
149 Bán buôn tổng hợp 46900
150 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
151 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
152 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
153 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
154 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
155 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
156 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
157 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
158 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
159 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
160 Vận tải đường ống 49400
161 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
162 Vận tải hành khách ven biển 50111
163 Vận tải hành khách viễn dương 50112
164 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
165 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
166 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
167 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
168 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
169 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
170 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
171 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
172 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
173 Vận tải hành khách hàng không 51100
174 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
175 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
176 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
177 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
178 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
179 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
180 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
181 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
182 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
183 Bưu chính 53100
184 Chuyển phát 53200
185 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
186 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
187 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
188 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
189 Dịch vụ ăn uống khác 56290
190 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
191 Hoạt động kiến trúc 71101
192 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
193 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
194 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
195 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
196 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
197 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
198 Quảng cáo 73100
199 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
200 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
201 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
202 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
203 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
204 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
205 Hoạt động thú y 75000
206 Cho thuê xe có động cơ 7710
207 Cho thuê ôtô 77101
208 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
209 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
210 Cho thuê băng, đĩa video 77220
211 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
212 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
213 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
214 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
215 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
216 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
217 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
218 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
219 Cung ứng lao động tạm thời 78200
220 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
221 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
222 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
223 Đại lý du lịch 79110
224 Điều hành tua du lịch 79120
225 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
226 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
227 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
228 Dịch vụ điều tra 80300
229 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
230 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
231 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
232 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
233 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110