Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sự Kiện Skyperry

Cty TNHH Sự Kiện Skyperry

Công Ty TNHH Sự Kiện Skyperry - Cty TNHH Sự Kiện Skyperry có địa chỉ tại 158/11 Nguyễn Công Trứ - Phường Nguyễn Thái Bình - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314071107 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314071107

Ngày cấp 19-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sự Kiện Skyperry

Tên giao dịch

Cty TNHH Sự Kiện Skyperry

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

158/11 Nguyễn Công Trứ - Phường Nguyễn Thái Bình - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 158/11 Nguyễn Công Trứ - Phường Nguyễn Thái Bình - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314071107 / 19-10-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/1/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Thị Thu Huyền

Địa chỉ chủ sở hữu

158/11 Nguyễn Công Trứ-Phường Nguyễn Thái Bình-Quận 1-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Thị Thu Huyền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314071107, Cty TNHH Sự Kiện Skyperry, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Nguyễn Thái Bình, Trần Thị Thu Huyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Lắp đặt hệ thống điện 43210
4 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
5 Xuất bản phần mềm 58200
6 Hoạt động hậu kỳ 59120
7 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
8 Hoạt động viễn thông khác 6190
9 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
10 Cổng thông tin 63120
11 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
12 Quảng cáo 73100
13 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
14 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
15 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
16 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
17 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
18 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
19 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
20 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
21 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
22 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330