Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hóa Chất Sinh Học Xanh

Biology Green Chemical Company Limited

Công Ty TNHH Hóa Chất Sinh Học Xanh - Biology Green Chemical Company Limited có địa chỉ tại 201/06 Đội Cung - Phường 9 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314072005 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 11

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314072005

Ngày cấp 20-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hóa Chất Sinh Học Xanh

Tên giao dịch

Biology Green Chemical Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 11 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

201/06 Đội Cung - Phường 9 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 201/06 Đội Cung - Phường 9 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314072005 / 20-10-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/21/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1 Tổng số lao động 1
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đỗ Gia Bảo

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Đông Lập-Xã Thạnh Đông-Huyện Tân Hiệp-Kiên Giang

Tên giám đốc

Đỗ Gia Bảo

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314072005, Biology Green Chemical Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 11, Phường 9, Đỗ Gia Bảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
4 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
5 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
6 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
7 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
8 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
9 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
10 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490