Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Ashido

Ashido Co., Ltd

Công Ty TNHH Ashido - Ashido Co., Ltd có địa chỉ tại Phòng 02, Tầng 20, Tòa nhà A&B, 76A lê Lai - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314073538 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314073538

Ngày cấp 20-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Ashido

Tên giao dịch

Ashido Co., Ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Phòng 02, Tầng 20, Tòa nhà A&B, 76A lê Lai - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Phòng 02, Tầng 20, Tòa nhà A&B, 76A lê Lai - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314073538 / 20-10-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/20/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Huỳnh Quốc Ninh

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp 5A-Xã Trường Xuân-Huyện Tháp Mười-Đồng Tháp

Tên giám đốc

Huỳnh Quốc Ninh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314073538, Ashido Co., Ltd, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Bến Thành, Huỳnh Quốc Ninh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây lâu năm khác 01290
3 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
4 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
5 Khai thác và thu gom than bùn 08920
6 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
7 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
9 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
10 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
11 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
13 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
14 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
15 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490