Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghệ Cao Hoàng Ngọc

Hoang Ngoc High Technology Co.,ltd

Công Ty TNHH Công Nghệ Cao Hoàng Ngọc - Hoang Ngoc High Technology Co.,ltd có địa chỉ tại Số 2/16 Đường 68 - Phường Hiệp Phú - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314075447 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 9

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314075447

Ngày cấp 21-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghệ Cao Hoàng Ngọc

Tên giao dịch

Hoang Ngoc High Technology Co.,ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 9 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 2/16 Đường 68 - Phường Hiệp Phú - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 2/16 Đường 68 - Phường Hiệp Phú - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314075447 / 21-10-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/24/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Tôn

Địa chỉ chủ sở hữu

2/16 Đường 68-Phường Hiệp Phú-Quận 9-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Ngọc Tôn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314075447, Hoang Ngoc High Technology Co.,ltd, TP Hồ Chí Minh, Quận 9, Phường Hiệp Phú, Nguyễn Ngọc Tôn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
2 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
3 Sản xuất sợi 13110
4 Sản xuất vải dệt thoi 13120
5 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
6 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
7 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
8 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
9 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
10 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
11 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
12 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
13 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
14 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
15 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
16 Sản xuất giày dép 15200
17 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
18 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
19 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
20 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
21 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
22 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
23 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
24 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
25 In ấn 18110
26 Dịch vụ liên quan đến in 18120
27 Sao chép bản ghi các loại 18200
28 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
29 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
30 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
31 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
32 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
33 Sửa chữa thiết bị điện 33140
34 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
35 Sửa chữa thiết bị khác 33190
36 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
37 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
38 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
39 Tái chế phế liệu 3830
40 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
41 Xây dựng nhà các loại 41000
42 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
43 Xây dựng công trình công ích 42200
44 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
45 Phá dỡ 43110
46 Chuẩn bị mặt bằng 43120
47 Lắp đặt hệ thống điện 43210
48 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
49 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
50 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
51 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
52 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
53 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
54 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
55 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
56 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
57 Bán mô tô, xe máy 4541
58 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
59 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
60 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
61 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
62 Bán buôn gạo 46310
63 Bán buôn thực phẩm 4632
64 Bán buôn đồ uống 4633
65 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
66 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
67 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
68 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
69 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
72 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
73 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
74 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
75 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
76 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
77 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
78 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
79 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
80 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
81 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
82 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
83 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
84 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
85 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
86 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
87 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
88 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
89 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
90 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
91 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
92 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
93 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
94 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
95 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
96 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
97 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
98 Bốc xếp hàng hóa 5224
99 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
100 Bưu chính 53100
101 Chuyển phát 53200
102 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
103 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
104 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
105 Dịch vụ ăn uống khác 56290
106 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
107 Hoạt động viễn thông khác 6190
108 Lập trình máy vi tính 62010
109 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
110 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
111 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
112 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
113 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
114 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
115 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
116 Quảng cáo 73100
117 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
118 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
119 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
120 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
121 Hoạt động thú y 75000
122 Cho thuê xe có động cơ 7710
123 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
124 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
125 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
126 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
127 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
128 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
129 Đại lý du lịch 79110
130 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
131 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
132 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
133 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
134 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
135 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
136 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
137 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
138 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
139 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
140 Dịch vụ đóng gói 82920
141 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
142 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
143 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
144 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
145 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
146 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
147 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
148 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
149 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
150 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390