Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Chi Nhánh - Công Ty TNHH Thai Food Venture Việt Nam Tại Đà Nẵng

Tfvvn Da Nang Branch

Chi Nhánh - Công Ty TNHH Thai Food Venture Việt Nam Tại Đà Nẵng - Tfvvn Da Nang Branch có địa chỉ tại 69 Trường Sơn - Phường Hoà Thọ Tây - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng. Mã số thuế 0314076137-001 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Cẩm Lệ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314076137-001

Ngày cấp 21-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Chi Nhánh - Công Ty TNHH Thai Food Venture Việt Nam Tại Đà Nẵng

Tên giao dịch

Tfvvn Da Nang Branch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Cẩm Lệ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

69 Trường Sơn - Phường Hoà Thọ Tây - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 69 Trường Sơn - Phường Hoà Thọ Tây - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314076137-001 / 21-11-2016 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/25/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Phụ thuộc PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Rachan Arayawongchai

Địa chỉ chủ sở hữu

03 đường Lê Văn Thiêm-Phường An Hải Bắc-Quận Sơn Trà-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Thu khác

Từ khóa: 0314076137-001, Tfvvn Da Nang Branch, Đà Nẵng, Quận Cẩm Lệ, Phường Hoà Thọ Tây, Rachan Arayawongchai

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi dê, cừu 01440
2 Chăn nuôi lợn 01450
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Chăn nuôi khác 01490
5 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
6 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
7 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
8 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
9 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
10 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
11 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
12 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
13 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
14 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
15 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
16 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
17 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
18 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
19 Bán buôn thực phẩm 4632
20 Bán buôn đồ uống 4633
21 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
24 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
25 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
26 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
27 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
28 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
29 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
30 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
31 Hoạt động thú y 75000
32 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730