Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tân Tiến Value

Tan Tien Value

Công Ty TNHH Tân Tiến Value - Tan Tien Value có địa chỉ tại 187/7 đường Điện Biên Phủ - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314076472 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314076472

Ngày cấp 22-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tân Tiến Value

Tên giao dịch

Tan Tien Value

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

187/7 đường Điện Biên Phủ - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 187/7 đường Điện Biên Phủ - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314076472 / 22-10-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/26/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-094 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Tiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 4.04, Chung cư Linh Trung, số 6-8 đường 16-Phường Linh Trung-Quận Thủ Đức-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314076472, Tan Tien Value, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Đa Kao, Nguyễn Hữu Tiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
4 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
5 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
6 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
7 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
8 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
9 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán buôn đồ uống 4633
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
16 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
17 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
18 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490