Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Greli

Công Ty TNHH Greli có địa chỉ tại Số 51/5 đường Thành Thái - Phường 14 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314077109 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 10

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314077109

Ngày cấp 22-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Greli

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 10 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 51/5 đường Thành Thái - Phường 14 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 51/5 đường Thành Thái - Phường 14 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314077109 / 22-10-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/22/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đỗ Phi Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

41/37 Đường số 5, Khu phố 3-Phường Bình Hưng Hòa-Quận Bình Tân-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Đỗ Phi Hưng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314077109, TP Hồ Chí Minh, Quận 10, Phường 14, Đỗ Phi Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
5 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
6 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Bán buôn đồ uống 4633
9 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
10 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
12 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
13 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
14 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
15 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
16 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
17 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
18 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
19 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
20 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
21 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
22 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
23 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
24 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
25 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
26 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
27 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
28 Xuất bản phần mềm 58200
29 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
30 Quảng cáo 73100
31 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
32 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
33 Giáo dục nghề nghiệp 8532