Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Gia Công Cơ Khí Minh Hiền

Công Ty TNHH Gia Công Cơ Khí Minh Hiền có địa chỉ tại 593/19 Hậu Giang - Phường 11 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314078800 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 6

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314078800

Ngày cấp 25-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Gia Công Cơ Khí Minh Hiền

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 6 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

593/19 Hậu Giang - Phường 11 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 593/19 Hậu Giang - Phường 11 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314078800 / 25-10-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/24/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Minh Hiền

Địa chỉ chủ sở hữu

593/19 Hậu Giang-Phường 11-Quận 6-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314078800, TP Hồ Chí Minh, Quận 6, Phường 11, Nguyễn Văn Minh Hiền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
2 Đúc sắt thép 24310
3 Đúc kim loại màu 24320
4 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
7 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
9 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012