Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thiết Bị Xây Dựng Hùng Sơn

Công Ty TNHH Thiết Bị Xây Dựng Hùng Sơn có địa chỉ tại 42/5B Phan Văn Hớn, ấp Tây Lân - Xã Bà Điểm - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314079297 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hóc Môn

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sắt, thép, gang

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314079297

Ngày cấp 25-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thiết Bị Xây Dựng Hùng Sơn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hóc Môn Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

42/5B Phan Văn Hớn, ấp Tây Lân - Xã Bà Điểm - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 42/5B Phan Văn Hớn, ấp Tây Lân - Xã Bà Điểm - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314079297 / 25-10-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/26/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-088 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lại Văn Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

58B1 Nguyễn Văn Bứa, ấp 5-Xã Xuân Thới Sơn-Huyện Hóc Môn-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sắt, thép, gang Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314079297, TP Hồ Chí Minh, Huyện Hóc Môn, Xã Bà Điểm, Lại Văn Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây mía 01140
4 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
5 Trồng cây điều 01230
6 Trồng cây hồ tiêu 01240
7 Trồng cây cao su 01250
8 Trồng cây cà phê 01260
9 Trồng cây chè 01270
10 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
11 Chăn nuôi trâu, bò 01410
12 Chăn nuôi gia cầm 0146
13 Chăn nuôi khác 01490
14 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
15 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
16 Khai thác gỗ 02210
17 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
18 Khai thác thuỷ sản biển 03110
19 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
20 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
21 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
22 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
23 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
24 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
25 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
26 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
27 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
28 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
29 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
30 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
31 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
32 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
33 Xây dựng nhà các loại 41000
34 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
35 Xây dựng công trình công ích 42200
36 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
37 Phá dỡ 43110
38 Chuẩn bị mặt bằng 43120
39 Lắp đặt hệ thống điện 43210
40 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
41 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
42 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
43 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
44 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
45 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
46 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
47 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
48 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
49 Bán buôn thực phẩm 4632
50 Bán buôn đồ uống 4633
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
52 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
53 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
54 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
55 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
56 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
57 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
58 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
59 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
60 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
61 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
62 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
63 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
64 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
65 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
66 Cho thuê xe có động cơ 7710