Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nixing

Nixing Company Limited

Công Ty TNHH Nixing - Nixing Company Limited có địa chỉ tại 170 Đường số 355, tổ 2, ấp Hậu - Xã Tân An Hội - Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314081994 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Củ Chi

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314081994

Ngày cấp 26-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nixing

Tên giao dịch

Nixing Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Củ Chi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

170 Đường số 355, tổ 2, ấp Hậu - Xã Tân An Hội - Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 170 Đường số 355, tổ 2, ấp Hậu - Xã Tân An Hội - Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314081994 / 26-10-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/26/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Thị Thanh Tâm

Địa chỉ chủ sở hữu

170 Đường số 355, Tổ 2, ấp Hậu-Xã Tân An Hội-Huyện Củ Chi-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Thị Thanh Tâm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314081994, Nixing Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Huyện Củ Chi, Xã Tân An Hội, Trần Thị Thanh Tâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
2 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
3 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
4 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
5 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
6 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
7 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
8 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn gạo 46310
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán buôn đồ uống 4633
13 Bán buôn tổng hợp 46900
14 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
15 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
16 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
17 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
18 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
19 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
20 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990