Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Ri Time Group Việt Nam

Ri Time Group Viet Nam Co.,ltd

Công Ty TNHH Ri Time Group Việt Nam - Ri Time Group Viet Nam Co.,ltd có địa chỉ tại 751/27U Hồng Bàng - Phường 06 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314085808 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 6

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314085808

Ngày cấp 28-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Ri Time Group Việt Nam

Tên giao dịch

Ri Time Group Viet Nam Co.,ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 6 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

751/27U Hồng Bàng - Phường 06 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 751/27U Hồng Bàng - Phường 06 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314085808 / 28-10-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/31/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-231 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Thị Bảo Châu

Địa chỉ chủ sở hữu

193 Tôn Thất Hiệp-Phường 12-Quận 11-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Thị Bảo Châu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314085808, Ri Time Group Viet Nam Co.,ltd, TP Hồ Chí Minh, Quận 6, Phường 6, Trần Thị Bảo Châu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
2 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
3 Thu gom rác thải độc hại 3812
4 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
5 Tái chế phế liệu 3830
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
14 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
15 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
17 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
18 Bốc xếp hàng hóa 5224
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
20 Cho thuê xe có động cơ 7710