Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sportslink Việt Nam

Sportslink Viet Nam Co.,ltd

Công Ty TNHH Sportslink Việt Nam - Sportslink Viet Nam Co.,ltd có địa chỉ tại 37/49B Đường C1 - Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314089023 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tân Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314089023

Ngày cấp 31-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sportslink Việt Nam

Tên giao dịch

Sportslink Viet Nam Co.,ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tân Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

37/49B Đường C1 - Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 37/49B Đường C1 - Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314089023 / 31-10-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/2/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Võ Huỳnh Phương Huy

Địa chỉ chủ sở hữu

37/49B Đường C1-Phường 13-Quận Tân Bình-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314089023, Sportslink Viet Nam Co.,ltd, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 13, Võ Huỳnh Phương Huy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
2 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
3 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
4 Sản xuất giày dép 15200
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
7 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
8 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
9 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
12 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
13 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
14 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
15 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
16 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
17 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
18 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
19 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
20 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
21 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
22 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
23 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
24 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
25 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
26 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
27 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
28 Dịch vụ ăn uống khác 56290
29 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
30 Cho thuê xe có động cơ 7710
31 Đại lý du lịch 79110
32 Điều hành tua du lịch 79120
33 Dịch vụ đóng gói 82920
34 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
35 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
36 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
37 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
38 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
39 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
40 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310