Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Chappie Bot

Chappie Bot Jsc

Công Ty Cổ Phần Chappie Bot - Chappie Bot Jsc có địa chỉ tại Phòng 12.03, Tầng 12-Tòa nhà TMS, 172 Đường Hai Bà Trưng - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314089263 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Xuất bản phần mềm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314089263

Ngày cấp 31-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Chappie Bot

Tên giao dịch

Chappie Bot Jsc

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Phòng 12.03, Tầng 12-Tòa nhà TMS, 172 Đường Hai Bà Trưng - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Phòng 12.03, Tầng 12-Tòa nhà TMS, 172 Đường Hai Bà Trưng - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314089263 / 31-10-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/2/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-251 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Xuân Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 608, tòa nhà CT2B, Khu đô thị Mỹ Đình 2, đường Lê Đức-Phường Mỹ Đình 2-Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Xuân Phương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xuất bản phần mềm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314089263, Chappie Bot Jsc, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Đa Kao, Trần Xuân Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
2 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
3 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
4 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
5 Xuất bản phần mềm 58200
6 Hoạt động viễn thông không dây 61200
7 Lập trình máy vi tính 62010
8 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
9 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
10 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
11 Cổng thông tin 63120
12 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
13 Quảng cáo 73100