Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Phoenix

Phoenix Production Trading Service Import Export Co.,ltd

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Phoenix - Phoenix Production Trading Service Import Export Co.,ltd có địa chỉ tại 237/1 Ngô Gia Tự - Phường 03 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314094506 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 10

Ngành nghề kinh doanh chính: Vệ sinh chung nhà cửa

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314094506

Ngày cấp 03-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Phoenix

Tên giao dịch

Phoenix Production Trading Service Import Export Co.,ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 10 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

237/1 Ngô Gia Tự - Phường 03 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 237/1 Ngô Gia Tự - Phường 03 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314094506 / 03-11-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/2/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-442 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đàm Đạo Phong

Địa chỉ chủ sở hữu

590 Nguyễn Trãi-Phường 08-Quận 5-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Đàm Đạo Phong

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vệ sinh chung nhà cửa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314094506, Phoenix Production Trading Service Import Export Co.,ltd, TP Hồ Chí Minh, Quận 10, Phường 3, Đàm Đạo Phong

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng cây hàng năm khác 01190
10 Trồng cây ăn quả 0121
11 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
12 Trồng cây điều 01230
13 Trồng cây hồ tiêu 01240
14 Trồng cây cao su 01250
15 Trồng cây cà phê 01260
16 Trồng cây chè 01270
17 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
18 Trồng cây lâu năm khác 01290
19 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
20 Chăn nuôi trâu, bò 01410
21 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
22 Chăn nuôi dê, cừu 01440
23 Chăn nuôi lợn 01450
24 Chăn nuôi gia cầm 0146
25 Chăn nuôi khác 01490
26 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
27 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
28 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
29 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
30 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
31 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
32 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
33 Khai thác gỗ 02210
34 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
35 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
36 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
37 Khai thác thuỷ sản biển 03110
38 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
39 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
40 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
41 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
42 Khai thác và thu gom than cứng 05100
43 Khai thác và thu gom than non 05200
44 Khai thác dầu thô 06100
45 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
46 Khai thác quặng sắt 07100
47 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
48 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
49 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
50 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
51 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
52 Khai thác và thu gom than bùn 08920
53 Khai thác muối 08930
54 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
55 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
56 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
57 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
58 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
59 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
60 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
61 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
62 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
63 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
64 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
65 Sản xuất đường 10720
66 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
67 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
68 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
69 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
70 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
71 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
72 Sản xuất rượu vang 11020
73 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
74 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
75 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
76 Sản xuất sợi 13110
77 Sản xuất vải dệt thoi 13120
78 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
79 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
80 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
81 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
82 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
83 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
84 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
85 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
86 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
87 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
88 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
89 Sản xuất giày dép 15200
90 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
91 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
92 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
93 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
94 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
95 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
96 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
97 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
98 In ấn 18110
99 Dịch vụ liên quan đến in 18120
100 Sao chép bản ghi các loại 18200
101 Sản xuất than cốc 19100
102 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
103 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
104 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
105 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
106 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
107 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
108 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
109 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
110 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
111 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
112 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
113 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
114 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
115 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
116 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
117 Đúc sắt thép 24310
118 Đúc kim loại màu 24320
119 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
121 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
122 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
123 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
124 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
125 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
126 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
127 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
128 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
129 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
130 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
131 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
132 Sản xuất đồng hồ 26520
133 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
134 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
135 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
136 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
137 Sản xuất pin và ắc quy 27200
138 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
139 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
140 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
141 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
142 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
143 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
144 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
145 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
146 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
147 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
148 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
149 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
150 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
151 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
152 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
153 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
154 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
155 Sản xuất máy luyện kim 28230
156 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
157 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
158 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
159 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
160 Sản xuất xe có động cơ 29100
161 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
162 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
163 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
164 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
165 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
166 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
167 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
168 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
169 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
170 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
171 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
172 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
173 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
174 Sản xuất nhạc cụ 32200
175 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
176 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
177 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
178 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
179 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
180 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
181 Sửa chữa thiết bị điện 33140
182 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
183 Sửa chữa thiết bị khác 33190
184 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
185 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
186 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
187 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
188 Thu gom rác thải không độc hại 38110
189 Thu gom rác thải độc hại 3812
190 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
191 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
192 Tái chế phế liệu 3830
193 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
194 Xây dựng nhà các loại 41000
195 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
196 Xây dựng công trình công ích 42200
197 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
198 Phá dỡ 43110
199 Chuẩn bị mặt bằng 43120
200 Lắp đặt hệ thống điện 43210
201 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
202 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
203 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
204 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
205 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
206 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
207 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
208 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
209 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
210 Bán mô tô, xe máy 4541
211 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
212 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
213 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
214 Bán buôn đồ uống 4633
215 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
216 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
217 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
218 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
219 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
220 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
221 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
222 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
223 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
224 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
225 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
226 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
227 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
228 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
229 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
230 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
231 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
232 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
233 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
234 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
235 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
236 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
237 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
238 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
239 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
240 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
241 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
242 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
243 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
244 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
245 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
246 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
247 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
248 Vận tải hành khách đường sắt 49110
249 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
250 Vận tải bằng xe buýt 49200
251 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
252 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
253 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
254 Vận tải đường ống 49400
255 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
256 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
257 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
258 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
259 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
260 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
261 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
262 Bưu chính 53100
263 Chuyển phát 53200
264 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
265 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
266 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
267 Dịch vụ ăn uống khác 56290
268 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
269 Lập trình máy vi tính 62010
270 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
271 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
272 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
273 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
274 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
275 Quảng cáo 73100
276 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
277 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
278 Cho thuê xe có động cơ 7710
279 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
280 Cho thuê băng, đĩa video 77220
281 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
282 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
283 Đại lý du lịch 79110
284 Điều hành tua du lịch 79120
285 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
286 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
287 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
288 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
289 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
290 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
291 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
292 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
293 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
294 Dịch vụ đóng gói 82920
295 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
296 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
297 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
298 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
299 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
300 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
301 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
302 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
303 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
304 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320
305 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330