Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Htcons

Cty Htc

Công Ty TNHH Htcons - Cty Htc có địa chỉ tại 816/72 Quốc lộ 1A, khu phố 5 - phường Thạnh Xuân - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314095813 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 12

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314095813

Ngày cấp 03-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Htcons

Tên giao dịch

Cty Htc

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 12 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

816/72 Quốc lộ 1A, khu phố 5 - phường Thạnh Xuân - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 816/72 Quốc lộ 1A, khu phố 5 - phường Thạnh Xuân - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314095813 / 03-11-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/3/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1 Tổng số lao động 1
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Anh Khoa

Địa chỉ chủ sở hữu

816/72 Quốc lộ 1A, Khu phố 5-Phường Hiệp Bình Phước-Quận Thủ Đức-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314095813, Cty Htc, TP Hồ Chí Minh, Quận 12, Phường Thạnh Xuân, Trần Anh Khoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng sắt 07100
2 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Khai thác và thu gom than bùn 08920
5 Khai thác muối 08930
6 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
7 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
8 Sản xuất sợi 13110
9 Sản xuất vải dệt thoi 13120
10 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
11 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
12 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
13 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
14 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
15 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
16 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
17 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
18 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
19 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
20 Sản xuất giày dép 15200
21 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
22 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
23 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
24 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
25 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
26 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
27 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
28 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
29 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
30 Đúc sắt thép 24310
31 Đúc kim loại màu 24320
32 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
33 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
34 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
35 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
36 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
37 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
38 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
39 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
40 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
41 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
42 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
43 Sản xuất nhạc cụ 32200
44 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
45 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
46 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
47 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
48 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
49 Sửa chữa thiết bị điện 33140
50 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
51 Sửa chữa thiết bị khác 33190
52 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
53 Thu gom rác thải không độc hại 38110
54 Thu gom rác thải độc hại 3812
55 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
56 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
57 Tái chế phế liệu 3830
58 Xây dựng nhà các loại 41000
59 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
60 Xây dựng công trình công ích 42200
61 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
62 Phá dỡ 43110
63 Chuẩn bị mặt bằng 43120
64 Lắp đặt hệ thống điện 43210
65 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
66 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
67 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
68 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
69 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
70 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
71 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
73 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
74 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
75 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
76 Vận tải hành khách đường sắt 49110
77 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
78 Vận tải bằng xe buýt 49200
79 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
80 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
81 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
82 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
83 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
84 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
85 Bốc xếp hàng hóa 5224
86 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
87 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
88 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200