Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Kỹ Thuật Bảo Châu

Bao Chau Technology And Service Co., Ltd

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Kỹ Thuật Bảo Châu - Bao Chau Technology And Service Co., Ltd có địa chỉ tại 85/15/18 Lê Lai - Phường 4 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314097962 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Gò Vấp

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống điện

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314097962

Ngày cấp 04-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Kỹ Thuật Bảo Châu

Tên giao dịch

Bao Chau Technology And Service Co., Ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Gò Vấp Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

85/15/18 Lê Lai - Phường 4 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 85/15/18 Lê Lai - Phường 4 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314097962 / 04-11-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/4/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-168 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Nhớ

Địa chỉ chủ sở hữu

85/15/18 Lê Lai-Phường 4-Quận Gò Vấp-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Nhớ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống điện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0314097962, Bao Chau Technology And Service Co., Ltd, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 4, Nguyễn Thị Nhớ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng cây ăn quả 0121
10 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
11 Trồng cây điều 01230
12 Trồng cây hồ tiêu 01240
13 Trồng cây cao su 01250
14 Trồng cây cà phê 01260
15 Trồng cây chè 01270
16 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
17 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
18 Chăn nuôi trâu, bò 01410
19 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
20 Chăn nuôi dê, cừu 01440
21 Chăn nuôi lợn 01450
22 Chăn nuôi gia cầm 0146
23 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
24 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
25 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
26 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
27 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
28 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
29 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
30 Khai thác gỗ 02210
31 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
32 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
33 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
34 Khai thác thuỷ sản biển 03110
35 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
36 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
37 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
38 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
39 Khai thác và thu gom than cứng 05100
40 Khai thác và thu gom than non 05200
41 Khai thác dầu thô 06100
42 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
43 Khai thác quặng sắt 07100
44 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
45 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
46 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
47 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
48 Khai thác và thu gom than bùn 08920
49 Khai thác muối 08930
50 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
52 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
53 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
54 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
55 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
56 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
57 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
58 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
59 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
60 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
61 Sản xuất đường 10720
62 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
63 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
64 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
65 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
66 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
67 Sản xuất rượu vang 11020
68 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
69 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
70 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
71 Sản xuất sợi 13110
72 Sản xuất vải dệt thoi 13120
73 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
74 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
75 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
76 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
77 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
78 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
79 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
80 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
81 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
82 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
83 Sản xuất giày dép 15200
84 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
85 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
86 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
87 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
88 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
89 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
90 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
91 In ấn 18110
92 Dịch vụ liên quan đến in 18120
93 Sao chép bản ghi các loại 18200
94 Sản xuất than cốc 19100
95 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
96 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
97 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
98 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
99 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
100 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
101 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
102 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
103 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
104 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
105 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
106 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
107 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
108 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
109 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
110 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
111 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
112 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
113 Đúc sắt thép 24310
114 Đúc kim loại màu 24320
115 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
116 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
117 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
118 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
119 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
120 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
121 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
122 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
123 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
124 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
125 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
126 Sản xuất đồng hồ 26520
127 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
128 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
129 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
130 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
131 Sản xuất pin và ắc quy 27200
132 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
133 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
134 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
135 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
136 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
137 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
138 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
139 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
141 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
142 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
143 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
144 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
145 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
146 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
147 Sản xuất máy luyện kim 28230
148 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
149 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
150 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
151 Sản xuất xe có động cơ 29100
152 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
153 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
154 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
155 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
156 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
157 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
158 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
159 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
160 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
161 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
162 Sản xuất nhạc cụ 32200
163 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
164 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
165 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
166 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
167 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
168 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
169 Sửa chữa thiết bị điện 33140
170 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
171 Sửa chữa thiết bị khác 33190
172 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
173 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
174 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
175 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
176 Thu gom rác thải không độc hại 38110
177 Thu gom rác thải độc hại 3812
178 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
179 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
180 Tái chế phế liệu 3830
181 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
182 Xây dựng nhà các loại 41000
183 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
184 Xây dựng công trình công ích 42200
185 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
186 Phá dỡ 43110
187 Chuẩn bị mặt bằng 43120
188 Lắp đặt hệ thống điện 43210
189 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
190 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
191 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
192 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
193 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
194 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
195 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
196 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
197 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
198 Bán mô tô, xe máy 4541
199 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
200 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
201 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
202 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
203 Bán buôn gạo 46310
204 Bán buôn thực phẩm 4632
205 Bán buôn đồ uống 4633
206 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
207 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
208 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
209 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
210 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
211 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
212 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
213 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
214 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
215 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
216 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
217 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
218 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
219 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
220 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
221 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
222 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
223 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
224 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
225 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
226 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
227 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
228 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
229 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
230 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
231 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
232 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
233 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
234 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
235 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
236 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
237 Vận tải bằng xe buýt 49200
238 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
239 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
240 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
241 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
242 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
243 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
244 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
245 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
246 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
247 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
248 Bốc xếp hàng hóa 5224
249 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
250 Bưu chính 53100
251 Chuyển phát 53200
252 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
253 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
254 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
255 Dịch vụ ăn uống khác 56290
256 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
257 Xuất bản phần mềm 58200
258 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
259 Hoạt động hậu kỳ 59120
260 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
261 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
262 Hoạt động viễn thông có dây 61100
263 Hoạt động viễn thông không dây 61200
264 Lập trình máy vi tính 62010
265 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
266 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
267 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
268 Cổng thông tin 63120
269 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
270 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
271 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
272 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
273 Quảng cáo 73100
274 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
275 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
276 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
277 Cho thuê xe có động cơ 7710
278 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
279 Cho thuê băng, đĩa video 77220
280 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
281 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
282 Đại lý du lịch 79110
283 Điều hành tua du lịch 79120
284 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
285 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
286 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
287 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
288 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
289 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
290 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
291 Dịch vụ đóng gói 82920
292 Giáo dục mầm non 85100
293 Giáo dục tiểu học 85200
294 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
295 Giáo dục nghề nghiệp 8532
296 Đào tạo cao đẳng 85410
297 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
298 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
299 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
300 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
301 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
302 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
303 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
304 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
305 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
306 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
307 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
308 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
309 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
310 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
311 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310