Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sức Khoẻ Và Sắc Đẹp Tna

Tna Corporation

Công Ty Cổ Phần Sức Khoẻ Và Sắc Đẹp Tna - Tna Corporation có địa chỉ tại L14-08B, Tầng 14, Tòa nhà Vincom, số 72 Lê Thánh Tôn - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314098532 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314098532

Ngày cấp 07-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sức Khoẻ Và Sắc Đẹp Tna

Tên giao dịch

Tna Corporation

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

L14-08B, Tầng 14, Tòa nhà Vincom, số 72 Lê Thánh Tôn - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế L14-08B, Tầng 14, Tòa nhà Vincom, số 72 Lê Thánh Tôn - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314098532 / 07-11-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/4/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thọ Lành

Địa chỉ chủ sở hữu

299C Lý Thường Kiệt-Phường 15-Quận 11-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Thọ Lành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314098532, Tna Corporation, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Bến Nghé, Nguyễn Thọ Lành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn thực phẩm 4632
2 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
3 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
4 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
5 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
6 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990
7 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110