Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hirashita (vn)

Hirashita (vn) Company Limited

Công Ty TNHH Hirashita (vn) - Hirashita (vn) Company Limited có địa chỉ tại 17 Ngô Văn Năm - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314103447 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ plastic

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314103447

Ngày cấp 09-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hirashita (vn)

Tên giao dịch

Hirashita (vn) Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

17 Ngô Văn Năm - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 17 Ngô Văn Năm - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314103447 / 09-11-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/8/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-086 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đinh Thị Thúy Hằng

Địa chỉ chủ sở hữu

A2.25.10 Chung cư Giai Việt, 854-856 Tạ Quang Bửu-Phường 5-Quận 8-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Đinh Thị Thúy Hằng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm từ plastic Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314103447, Hirashita (vn) Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Bến Nghé, Đinh Thị Thúy Hằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
3 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
4 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
8 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
9 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
12 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
13 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
14 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
15 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
16 Giáo dục nghề nghiệp 8532