Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghệ Phần Mềm Skylicht

Skylicht Co .,ltd

Công Ty TNHH Công Nghệ Phần Mềm Skylicht - Skylicht Co .,ltd có địa chỉ tại 132 Cộng Hòa - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314110130 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tân Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Xuất bản phần mềm

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314110130

Ngày cấp 12-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghệ Phần Mềm Skylicht

Tên giao dịch

Skylicht Co .,ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tân Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

132 Cộng Hòa - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 132 Cộng Hòa - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314110130 / 12-11-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/14/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-251 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Hồng Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 8 đường B4-Phường Tây Thạnh-Quận Tân phú-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Phạm Hồng Đức

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xuất bản phần mềm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314110130, Skylicht Co .,ltd, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 4, Phạm Hồng Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng cây hàng năm khác 01190
10 Trồng cây ăn quả 0121
11 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
12 Trồng cây điều 01230
13 Trồng cây hồ tiêu 01240
14 Trồng cây cao su 01250
15 Trồng cây cà phê 01260
16 Trồng cây chè 01270
17 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
18 Trồng cây lâu năm khác 01290
19 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
20 Chăn nuôi trâu, bò 01410
21 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
22 Chăn nuôi dê, cừu 01440
23 Chăn nuôi lợn 01450
24 Chăn nuôi gia cầm 0146
25 Chăn nuôi khác 01490
26 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
27 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
28 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
29 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
30 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
31 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
32 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
33 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
34 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
35 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
36 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
37 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
38 Sản xuất đường 10720
39 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
40 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
41 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
42 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
43 Sản xuất sợi 13110
44 Sản xuất vải dệt thoi 13120
45 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
46 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
47 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
48 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
49 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
50 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
51 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
52 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
53 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
54 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
55 Sản xuất giày dép 15200
56 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
57 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
58 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
59 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
60 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
61 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
62 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
63 In ấn 18110
64 Dịch vụ liên quan đến in 18120
65 Sao chép bản ghi các loại 18200
66 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
67 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
68 Sản xuất máy luyện kim 28230
69 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
70 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
71 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
72 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
73 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
74 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
75 Bán buôn gạo 46310
76 Bán buôn thực phẩm 4632
77 Bán buôn đồ uống 4633
78 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
79 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
80 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
81 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
82 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
85 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
86 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
87 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
88 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
89 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
90 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
91 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
92 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
93 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
94 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
95 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
96 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
97 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
98 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
99 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
100 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
101 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
102 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
103 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
104 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
105 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
106 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
107 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
108 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
109 Dịch vụ ăn uống khác 56290
110 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
111 Xuất bản phần mềm 58200
112 Lập trình máy vi tính 62010
113 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
114 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
115 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
116 Cổng thông tin 63120
117 Hoạt động của trụ sở văn phòng 70100
118 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
119 Quảng cáo 73100
120 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
121 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
122 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
123 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
124 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
125 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
126 Đại lý du lịch 79110
127 Điều hành tua du lịch 79120
128 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
129 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
130 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120