Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đồng Xanh Farm

Green Field Farm Company Limited

Công Ty TNHH Đồng Xanh Farm - Green Field Farm Company Limited có địa chỉ tại 18 Nam Quốc Cang - Phường Phạm Ngũ Lão - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314113614 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314113614

Ngày cấp 15-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đồng Xanh Farm

Tên giao dịch

Green Field Farm Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

18 Nam Quốc Cang - Phường Phạm Ngũ Lão - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 18 Nam Quốc Cang - Phường Phạm Ngũ Lão - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314113614 / 15-11-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/15/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1 Tổng số lao động 1
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Huỳnh Ngọc Bích Đào

Địa chỉ chủ sở hữu

184/2 Quốc lộ 1A-phường An Phú Đông-Quận 12-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Huỳnh Ngọc Bích Đào

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314113614, Green Field Farm Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Phạm Ngũ Lão, Huỳnh Ngọc Bích Đào

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng cây hàng năm khác 01190
10 Trồng cây ăn quả 0121
11 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
12 Trồng cây điều 01230
13 Trồng cây hồ tiêu 01240
14 Trồng cây cao su 01250
15 Trồng cây cà phê 01260
16 Trồng cây chè 01270
17 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
18 Trồng cây lâu năm khác 01290
19 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
20 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
21 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
22 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
23 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
24 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
25 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
26 Xây dựng nhà các loại 41000
27 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
28 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
29 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
30 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
31 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
32 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
33 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
34 Bán buôn gạo 46310
35 Bán buôn thực phẩm 4632
36 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
37 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
38 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
39 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
40 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
41 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
42 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
43 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
44 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
45 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
46 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
47 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
48 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
49 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
50 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
52 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
53 Xuất bản phần mềm 58200
54 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
55 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
56 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
57 Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế 69200
58 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
59 Cho thuê xe có động cơ 7710
60 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
61 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
62 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
63 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
64 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
65 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990