Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Trương Tấn Bửu

Truong Tan Buu J.s.c

Công Ty Cổ Phần Trương Tấn Bửu - Truong Tan Buu J.s.c có địa chỉ tại 32/53/30 Đường ông ích Khiêm - Phường 14 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314124648 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 11

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314124648

Ngày cấp 22-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Trương Tấn Bửu

Tên giao dịch

Truong Tan Buu J.s.c

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 11 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

32/53/30 Đường ông ích Khiêm - Phường 14 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 32/53/30 Đường ông ích Khiêm - Phường 14 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314124648 / 22-11-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 12/1/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trương Tấn Bửu

Địa chỉ chủ sở hữu

32/53/30 Đường ông ích Khiêm-Phường 14-Quận 11-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314124648, Truong Tan Buu J.s.c, TP Hồ Chí Minh, Quận 11, Phường 14, Trương Tấn Bửu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
3 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
4 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
5 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
6 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
7 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Lắp đặt hệ thống điện 43210
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán buôn gạo 46310
16 Bán buôn thực phẩm 4632
17 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
18 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
20 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
21 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
22 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
23 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
24 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
25 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
27 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
28 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
29 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
30 Dịch vụ đóng gói 82920