Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tm Dv An Thành

Công Ty TNHH Tm Dv An Thành có địa chỉ tại 538/43/2 Đoàn Văn Bơ - Phường 14 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314127039 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 4

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314127039

Ngày cấp 23-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tm Dv An Thành

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 4 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

538/43/2 Đoàn Văn Bơ - Phường 14 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 538/43/2 Đoàn Văn Bơ - Phường 14 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314127039 / 23-11-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/23/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-433 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Thị Hồng Phượng

Địa chỉ chủ sở hữu

K. An Thành-Phường An Thạnh-Thị xã Hồng Ngự-Đồng Tháp

Tên giám đốc

Trần Thị Hồng Phượng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0314127039, TP Hồ Chí Minh, Quận 4, Phường 14, Trần Thị Hồng Phượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sợi 13110
2 Sản xuất vải dệt thoi 13120
3 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
4 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
5 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
6 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
7 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
8 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
9 In ấn 18110
10 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
11 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
12 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
13 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
14 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
15 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
16 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
17 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
18 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
19 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
20 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
21 Sửa chữa thiết bị điện 33140
22 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
23 Xây dựng nhà các loại 41000
24 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
25 Chuẩn bị mặt bằng 43120
26 Lắp đặt hệ thống điện 43210
27 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
28 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
29 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
30 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
31 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
32 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
33 Bán mô tô, xe máy 4541
34 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
35 Bán buôn gạo 46310
36 Bán buôn thực phẩm 4632
37 Bán buôn đồ uống 4633
38 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
39 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
40 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
41 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
44 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
45 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
46 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
47 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
48 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
49 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
50 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
51 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
52 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
53 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
54 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
55 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
56 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
57 Bốc xếp hàng hóa 5224
58 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
59 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
60 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
61 Hoạt động hậu kỳ 59120
62 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
63 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
64 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
65 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
66 Quảng cáo 73100
67 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
68 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
69 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
70 Đại lý du lịch 79110
71 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
72 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
73 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
74 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
75 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
76 Dịch vụ đóng gói 82920
77 Giáo dục nghề nghiệp 8532
78 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
79 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
80 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
81 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
82 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200