Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kỹ Thuật Năng Lượng Vàng

G.e.t Co

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kỹ Thuật Năng Lượng Vàng - G.e.t Co có địa chỉ tại 276 Bis Cách Mạng Tháng 8 - Phường 10 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314127952 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 3

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314127952

Ngày cấp 24-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kỹ Thuật Năng Lượng Vàng

Tên giao dịch

G.e.t Co

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 3 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

276 Bis Cách Mạng Tháng 8 - Phường 10 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 276 Bis Cách Mạng Tháng 8 - Phường 10 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314127952 / 24-11-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/23/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1 Tổng số lao động 1
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Hoàng Tuyến

Địa chỉ chủ sở hữu

276 Bis Cách Mạng Tháng 8-Phường 10-Quận 3-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Hoàng Tuyến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0314127952, G.e.t Co, TP Hồ Chí Minh, Quận 3, Phường 10, Nguyễn Hoàng Tuyến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây hàng năm khác 01190
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Chăn nuôi khác 01490
4 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
5 Khai thác thuỷ sản biển 03110
6 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
7 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
8 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
9 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
10 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
11 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
12 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
13 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
14 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
15 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
16 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
17 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
18 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
19 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
20 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
21 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
22 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
23 Sản xuất rượu vang 11020
24 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
25 Sản xuất sợi 13110
26 Sản xuất vải dệt thoi 13120
27 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
28 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
29 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
30 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
31 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
32 Sản xuất giày dép 15200
33 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
34 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
35 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
36 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
37 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
38 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
39 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
40 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
41 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
42 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
43 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
44 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
45 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
46 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
47 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
48 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
49 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
50 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
51 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
52 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
53 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
54 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
55 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
56 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
57 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
58 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
59 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
60 Xây dựng nhà các loại 41000
61 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
62 Xây dựng công trình công ích 42200
63 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
64 Chuẩn bị mặt bằng 43120
65 Lắp đặt hệ thống điện 43210
66 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
67 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
68 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
69 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
70 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
71 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
72 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
73 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
74 Bán buôn thực phẩm 4632
75 Bán buôn đồ uống 4633
76 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
77 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
78 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
80 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
81 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
82 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
83 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
84 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
85 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
86 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
87 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
88 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
89 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
90 Bốc xếp hàng hóa 5224
91 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
92 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
93 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
94 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
95 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
96 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
97 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
98 Quảng cáo 73100
99 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
100 Đại lý du lịch 79110
101 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
102 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
103 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
104 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
105 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
106 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290