Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Quảng Cáo Truyền Thông Việt Hồng

Công Ty TNHH Quảng Cáo Truyền Thông Việt Hồng có địa chỉ tại 46/25 Đường An Lộc, Khu phố 3A, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314136097 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314136097

Ngày cấp 30-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Quảng Cáo Truyền Thông Việt Hồng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

46/25 Đường An Lộc, Khu phố 3A, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314136097 / 30-11-2016 Cơ quan cấp
Năm tài chính 30-11-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/30/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thanh Hồng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314136097, TP Hồ Chí Minh, Quận 12, Phường Thạnh Lộc, Trần Thanh Hồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
3 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
6 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
8 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
9 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
10 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
11 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
12 Bán buôn cao su 46694
13 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
14 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
15 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
16 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
17 Bán buôn tổng hợp 46900
18 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
19 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
20 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
21 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
22 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
23 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
24 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
25 Hoạt động sản xuất phim video 59112
26 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
27 Hoạt động hậu kỳ 59120
28 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
29 Cho thuê xe có động cơ 7710
30 Cho thuê ôtô 77101
31 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
32 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
33 Cho thuê băng, đĩa video 77220
34 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
35 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
36 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
37 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
38 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
39 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
40 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
41 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
42 Cung ứng lao động tạm thời 78200
43 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
44 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
45 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
46 Đại lý du lịch 79110
47 Điều hành tua du lịch 79120
48 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
49 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
50 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
51 Dịch vụ điều tra 80300
52 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
53 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
54 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
55 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
56 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110