Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phương Nam Ngọc

Phuong Nam Ngoc Services Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phương Nam Ngọc - Phuong Nam Ngoc Services Trading Company Limited có địa chỉ tại Số 65/10 Đường 11, Phường Trường Thọ, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314144891 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314144891

Ngày cấp 05-12-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phương Nam Ngọc

Tên giao dịch

Phuong Nam Ngoc Services Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 65/10 Đường 11, Phường Trường Thọ, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314144891 / 05-12-2016 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-12-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-12-2016
Ngày bắt đầu HĐ 12/5/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phan Thị Oanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314144891, Phuong Nam Ngoc Services Trading Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Thủ Đức, Phường Trường Thọ, Phan Thị Oanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
8 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
9 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
10 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
13 Bán buôn thủy sản 46322
14 Bán buôn rau, quả 46323
15 Bán buôn cà phê 46324
16 Bán buôn chè 46325
17 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
18 Bán buôn thực phẩm khác 46329
19 Bán buôn đồ uống 4633
20 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
21 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
22 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
23 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
24 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
25 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
26 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
27 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
28 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
29 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
30 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
31 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
32 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
33 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
34 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
36 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
37 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
38 Bán buôn dầu thô 46612
39 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
40 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
41 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
42 Bán buôn quặng kim loại 46621
43 Bán buôn sắt, thép 46622
44 Bán buôn kim loại khác 46623
45 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
46 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
47 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
48 Bán buôn xi măng 46632
49 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
50 Bán buôn kính xây dựng 46634
51 Bán buôn sơn, vécni 46635
52 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
53 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
54 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
55 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
56 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
57 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
58 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
59 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
60 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
61 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
62 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
63 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
64 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
65 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
66 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
67 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
68 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
69 Vận tải đường ống 49400
70 Bốc xếp hàng hóa 5224
71 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
72 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
73 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
74 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
75 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
76 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
77 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
78 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
79 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
80 Bưu chính 53100
81 Chuyển phát 53200
82 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
83 Khách sạn 55101
84 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
85 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
86 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
87 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
88 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
89 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
90 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
91 Dịch vụ ăn uống khác 56290
92 Cho thuê xe có động cơ 7710
93 Cho thuê ôtô 77101
94 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
95 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
96 Cho thuê băng, đĩa video 77220
97 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290