Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phát Triển Đầu Tư Blooming Field

Blooming Field Investment Development Company Limited

Công Ty TNHH Phát Triển Đầu Tư Blooming Field - Blooming Field Investment Development Company Limited có địa chỉ tại 212 Pasteur, Phường 06, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314147099 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314147099

Ngày cấp 07-12-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phát Triển Đầu Tư Blooming Field

Tên giao dịch

Blooming Field Investment Development Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

212 Pasteur, Phường 06, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314147099 / 07-12-2016 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-12-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-12-2016
Ngày bắt đầu HĐ 12/7/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thị Tú Trinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314147099, Blooming Field Investment Development Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 3, Phường 6, Trần Thị Tú Trinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
2 Khách sạn 55101
3 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
4 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
5 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
6 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
7 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
8 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
9 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
10 Dịch vụ ăn uống khác 56290
11 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
12 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
13 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
14 Xuất bản sách 58110
15 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
16 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
17 Hoạt động xuất bản khác 58190
18 Xuất bản phần mềm 58200