Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Thủy Sản Anh Quân

Anh Seafood Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Thủy Sản Anh Quân - Anh Seafood Trading Company Limited có địa chỉ tại 144 Đường TA16, Tổ 4, Khu phố 2, Phường Thới An, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314147959 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314147959

Ngày cấp 07-12-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Thủy Sản Anh Quân

Tên giao dịch

Anh Seafood Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

144 Đường TA16, Tổ 4, Khu phố 2, Phường Thới An, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314147959 / 07-12-2016 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-12-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-12-2016
Ngày bắt đầu HĐ 12/7/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đỗ Anh Ba

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314147959, Anh Seafood Trading Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 12, Phường Thới An, Đỗ Anh Ba

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
3 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
4 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
5 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
6 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
9 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
15 Bán buôn hoa và cây 46202
16 Bán buôn động vật sống 46203
17 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
18 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
19 Bán buôn gạo 46310
20 Bán buôn thực phẩm 4632
21 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
22 Bán buôn thủy sản 46322
23 Bán buôn rau, quả 46323
24 Bán buôn cà phê 46324
25 Bán buôn chè 46325
26 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
27 Bán buôn thực phẩm khác 46329
28 Bán buôn đồ uống 4633
29 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
30 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
31 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
32 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
33 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
34 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
35 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
36 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
37 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
38 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
39 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
40 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
41 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
42 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
43 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
44 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
45 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
46 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
47 Vận tải đường ống 49400
48 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
49 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
50 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
51 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
52 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
53 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
54 Vận tải hành khách hàng không 51100
55 Vận tải hàng hóa hàng không 51200