Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Reno

Reno Company Limited

Công Ty TNHH Reno - Reno Company Limited có địa chỉ tại 266/36 Tôn Đản, Phường 08, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314152451 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314152451

Ngày cấp 12-12-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Reno

Tên giao dịch

Reno Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

266/36 Tôn Đản, Phường 08, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314152451 / 12-12-2016 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-12-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-12-2016
Ngày bắt đầu HĐ 12/12/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Cao Đức Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314152451, Reno Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 4, Phường 8, Cao Đức Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
6 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
7 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
8 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
9 Dịch vụ ăn uống khác 56290
10 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
11 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
12 Hoạt động sản xuất phim video 59112
13 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
14 Hoạt động hậu kỳ 59120
15 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
16 Hoạt động chiếu phim 5914
17 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
18 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
19 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
20 Hoạt động phát thanh 60100
21 Hoạt động truyền hình 60210
22 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
23 Hoạt động viễn thông có dây 61100
24 Hoạt động viễn thông không dây 61200
25 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
26 Hoạt động viễn thông khác 6190
27 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
28 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
29 Lập trình máy vi tính 62010
30 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
31 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
32 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
33 Cổng thông tin 63120
34 Hoạt động thông tấn 63210
35 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
36 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
37 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
38 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
39 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
40 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
41 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
42 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
43 Bảo hiểm nhân thọ 65110
44 Cho thuê xe có động cơ 7710
45 Cho thuê ôtô 77101
46 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
47 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
48 Cho thuê băng, đĩa video 77220
49 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290