Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Xây Dựng Trung Việt

Trung Viet Construction Design Consultant Company Limited

Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Xây Dựng Trung Việt - Trung Viet Construction Design Consultant Company Limited có địa chỉ tại 673A Đường Nguyễn Ảnh Thủ, Phường Hiệp Thành, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314154032 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314154032

Ngày cấp 12-12-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Xây Dựng Trung Việt

Tên giao dịch

Trung Viet Construction Design Consultant Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

673A Đường Nguyễn Ảnh Thủ, Phường Hiệp Thành, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314154032 / 12-12-2016 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-12-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-12-2016
Ngày bắt đầu HĐ 12/12/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Trung Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314154032, Trung Viet Construction Design Consultant Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 12, Phường Hiệp Thành, Trần Trung Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
13 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
14 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
15 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
16 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
17 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
18 Xay xát 10611
19 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
20 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
21 Sản xuất đường 10720
22 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
23 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
24 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
25 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
26 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
27 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
28 Sản xuất rượu vang 11020
29 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
30 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
31 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
32 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
33 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
34 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
35 Bảo quản gỗ 16102
36 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
37 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
38 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
39 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
40 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
41 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
42 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
43 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
44 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
45 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
46 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
47 In ấn 18110
48 Dịch vụ liên quan đến in 18120
49 Sao chép bản ghi các loại 18200
50 Sản xuất than cốc 19100
51 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
52 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
53 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
54 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
55 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
56 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
57 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
58 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
59 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
60 Sản xuất mực in 20222
61 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
62 Sản xuất mỹ phẩm 20231
63 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
64 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
65 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
66 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
67 Sản xuất thuốc các loại 21001
68 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
69 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
70 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
71 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
72 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
73 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
74 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
75 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
76 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
77 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
78 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
79 Sản xuất xi măng 23941
80 Sản xuất vôi 23942
81 Sản xuất thạch cao 23943
82 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
83 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
84 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
85 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
86 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
87 Đúc sắt thép 24310
88 Đúc kim loại màu 24320
89 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
90 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
91 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
92 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
93 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
94 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
95 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
96 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
97 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
98 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
99 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
100 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
101 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
102 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
103 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
104 Sản xuất đồng hồ 26520
105 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
106 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
107 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
108 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
109 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
110 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
111 Sản xuất pin và ắc quy 27200
112 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
113 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
114 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
115 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
116 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
117 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
118 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
119 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
120 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
121 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
122 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
123 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
124 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
125 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
126 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
127 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
128 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
129 Sản xuất máy luyện kim 28230
130 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
131 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
132 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
133 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
134 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
135 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
136 Sản xuất xe có động cơ 29100
137 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
138 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
139 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
140 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
141 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
142 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
143 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
144 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
145 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
146 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
147 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
148 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
149 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
150 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
151 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
152 Sản xuất nhạc cụ 32200
153 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
154 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
155 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
156 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
157 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
158 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
159 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
160 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
161 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
162 Sửa chữa thiết bị điện 33140
163 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
164 Sửa chữa thiết bị khác 33190
165 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
166 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
167 Sản xuất điện 35101
168 Truyền tải và phân phối điện 35102
169 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
170 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
171 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
172 Sản xuất nước đá 35302
173 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
174 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
175 Thoát nước 37001
176 Xử lý nước thải 37002
177 Thu gom rác thải không độc hại 38110
178 Thu gom rác thải độc hại 3812
179 Thu gom rác thải y tế 38121
180 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
181 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
182 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
183 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
184 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
185 Tái chế phế liệu 3830
186 Tái chế phế liệu kim loại 38301
187 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
188 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
189 Xây dựng nhà các loại 41000
190 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
191 Xây dựng công trình đường sắt 42101
192 Xây dựng công trình đường bộ 42102
193 Xây dựng công trình công ích 42200
194 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
195 Phá dỡ 43110
196 Chuẩn bị mặt bằng 43120
197 Lắp đặt hệ thống điện 43210
198 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
199 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
200 Bán buôn dầu thô 46612
201 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
202 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
203 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
204 Bán buôn quặng kim loại 46621
205 Bán buôn sắt, thép 46622
206 Bán buôn kim loại khác 46623
207 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
208 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
209 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
210 Bán buôn xi măng 46632
211 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
212 Bán buôn kính xây dựng 46634
213 Bán buôn sơn, vécni 46635
214 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
215 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
216 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
217 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
218 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
219 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
220 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
221 Bán buôn cao su 46694
222 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
223 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
224 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
225 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
226 Bán buôn tổng hợp 46900
227 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
228 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
229 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
230 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
231 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
232 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
233 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
234 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
235 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
236 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
237 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
238 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
239 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
240 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
241 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
242 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
243 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
244 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
245 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
246 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
247 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
248 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
249 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
250 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
251 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
252 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
253 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
254 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
255 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
256 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
257 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
258 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
259 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
260 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
261 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
262 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
263 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
264 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
265 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
266 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
267 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
268 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
269 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
270 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
271 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
272 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
273 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
274 Vận tải hành khách ven biển 50111
275 Vận tải hành khách viễn dương 50112
276 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
277 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
278 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
279 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
280 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
281 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
282 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
283 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
284 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
285 Vận tải hành khách hàng không 51100
286 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
287 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
288 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
289 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
290 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
291 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
292 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
293 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
294 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
295 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
296 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
297 Bốc xếp hàng hóa 5224
298 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
299 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
300 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
301 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
302 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
303 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
304 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
305 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
306 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
307 Bưu chính 53100
308 Chuyển phát 53200
309 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
310 Khách sạn 55101
311 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
312 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
313 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
314 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
315 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
316 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
317 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
318 Dịch vụ ăn uống khác 56290
319 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
320 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
321 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
322 Xuất bản sách 58110
323 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
324 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
325 Hoạt động xuất bản khác 58190
326 Xuất bản phần mềm 58200
327 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
328 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
329 Hoạt động sản xuất phim video 59112
330 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
331 Hoạt động hậu kỳ 59120
332 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
333 Hoạt động chiếu phim 5914
334 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
335 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
336 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
337 Hoạt động phát thanh 60100
338 Hoạt động truyền hình 60210
339 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
340 Hoạt động viễn thông có dây 61100
341 Hoạt động viễn thông không dây 61200
342 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
343 Hoạt động viễn thông khác 6190
344 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
345 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
346 Lập trình máy vi tính 62010
347 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
348 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
349 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
350 Cổng thông tin 63120
351 Hoạt động thông tấn 63210
352 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
353 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
354 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
355 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
356 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
357 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
358 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
359 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
360 Bảo hiểm nhân thọ 65110