Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Giải Trí Couplecinema

Công Ty TNHH Giải Trí Couplecinema

Công Ty TNHH Giải Trí Couplecinema - Công Ty TNHH Giải Trí Couplecinema có địa chỉ tại 646K Nguyễn Trãi, Phường 11, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314154868 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động chiếu phim

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314154868

Ngày cấp 13-12-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Giải Trí Couplecinema

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Giải Trí Couplecinema

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

646K Nguyễn Trãi, Phường 11, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314154868 / 13-12-2016 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-12-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-12-2016
Ngày bắt đầu HĐ 12/13/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trương Thị Mai

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động chiếu phim Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314154868, Công Ty TNHH Giải Trí Couplecinema, TP Hồ Chí Minh, Quận 5, Phường 11, Trương Thị Mai

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
2 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
3 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
4 Xuất bản sách 58110
5 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
6 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
7 Hoạt động xuất bản khác 58190
8 Xuất bản phần mềm 58200
9 Hoạt động chiếu phim 5914
10 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
11 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
12 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
13 Hoạt động phát thanh 60100
14 Hoạt động truyền hình 60210
15 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
16 Hoạt động viễn thông có dây 61100
17 Hoạt động viễn thông không dây 61200
18 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300