Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Viễn Thông Nguyên Trân

Nguyen Tran Telecommunication Service Company Limited

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Viễn Thông Nguyên Trân - Nguyen Tran Telecommunication Service Company Limited có địa chỉ tại C2/13 đường Quốc Lộ 1A, ấp 3, Xã Bình Chánh, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314159915 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314159915

Ngày cấp 15-12-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Viễn Thông Nguyên Trân

Tên giao dịch

Nguyen Tran Telecommunication Service Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

C2/13 đường Quốc Lộ 1A, ấp 3, Xã Bình Chánh, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314159915 / 15-12-2016 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-12-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-12-2016
Ngày bắt đầu HĐ 12/15/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Tấn Liêm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314159915, Nguyen Tran Telecommunication Service Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Huyện Bình Chánh, Xã Bình Chánh, Nguyễn Tấn Liêm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
8 Đại lý 46101
9 Môi giới 46102
10 Đấu giá 46103
11 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
12 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
13 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
14 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
15 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
16 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
17 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
18 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
19 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
21 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
22 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
23 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
24 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
25 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
26 Vận tải đường ống 49400
27 Hoạt động viễn thông khác 6190
28 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
29 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
30 Lập trình máy vi tính 62010
31 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
32 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
33 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
34 Cổng thông tin 63120
35 Hoạt động thông tấn 63210
36 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
37 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
38 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
39 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
40 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
41 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
42 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
43 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
44 Bảo hiểm nhân thọ 65110