Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Môi Trường Saobitech

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Môi Trường Saobitech

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Môi Trường Saobitech - Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Môi Trường Saobitech có địa chỉ tại 833 Lê Hồng Phong, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314160413 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314160413

Ngày cấp 16-12-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Môi Trường Saobitech

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Môi Trường Saobitech

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

833 Lê Hồng Phong, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314160413 / 16-12-2016 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-12-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-12-2016
Ngày bắt đầu HĐ 12/16/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Thanh Nha

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314160413, Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Môi Trường Saobitech, TP Hồ Chí Minh, Quận 10, Phường 12, Phạm Thanh Nha

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
20 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
21 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
22 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
23 Khai thác và thu gom than cứng 05100
24 Khai thác và thu gom than non 05200
25 Khai thác dầu thô 06100
26 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
27 Khai thác quặng sắt 07100
28 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
29 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
30 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
31 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
32 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
33 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
34 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
35 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
36 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
37 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
38 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
39 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
40 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
41 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
42 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
43 Sản xuất mực in 20222
44 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
45 Sản xuất thuốc các loại 21001
46 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
47 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
48 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
49 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
50 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
51 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
52 Sản xuất pin và ắc quy 27200
53 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
54 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
55 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
56 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
57 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
58 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
59 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
60 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
61 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
62 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
63 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
64 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
65 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
66 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
67 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
68 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
69 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
70 Sản xuất máy luyện kim 28230
71 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
72 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
73 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
74 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
75 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
76 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
77 Sản xuất xe có động cơ 29100
78 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
79 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
80 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
81 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
82 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
83 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
84 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
85 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
86 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
87 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
88 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
89 Thoát nước 37001
90 Xử lý nước thải 37002
91 Thu gom rác thải không độc hại 38110
92 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
93 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
94 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
95 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
96 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
97 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
98 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
99 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
100 Bán buôn hoa và cây 46202
101 Bán buôn động vật sống 46203
102 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
103 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
104 Bán buôn gạo 46310
105 Bán buôn thực phẩm 4632
106 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
107 Bán buôn thủy sản 46322
108 Bán buôn rau, quả 46323
109 Bán buôn cà phê 46324
110 Bán buôn chè 46325
111 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
112 Bán buôn thực phẩm khác 46329
113 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
114 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
115 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
116 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
117 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
118 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
119 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
120 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
121 Dịch vụ ăn uống khác 56290
122 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
123 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
124 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
125 Hoạt động thú y 75000
126 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
127 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
128 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
129 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
130 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
131 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
132 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
133 Cung ứng lao động tạm thời 78200