Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Gold Hanadayori

Gold Hanadayori Company Limited

Công Ty TNHH Gold Hanadayori - Gold Hanadayori Company Limited có địa chỉ tại 111/13 Trần Hữu Trang, Phường 10, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314163125 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Đúc sắt thép

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314163125

Ngày cấp 19-12-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Gold Hanadayori

Tên giao dịch

Gold Hanadayori Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

111/13 Trần Hữu Trang, Phường 10, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314163125 / 19-12-2016 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-12-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-12-2016
Ngày bắt đầu HĐ 12/19/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Minh Khánh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đúc sắt thép Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314163125, Gold Hanadayori Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Phú Nhuận, Phường 10, Trần Minh Khánh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
2 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
3 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
4 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
5 In ấn 18110
6 Dịch vụ liên quan đến in 18120
7 Sao chép bản ghi các loại 18200
8 Sản xuất than cốc 19100
9 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
10 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
11 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
12 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
13 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
14 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
15 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
16 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
17 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
18 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
19 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
20 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
21 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
22 Sản xuất pin và ắc quy 27200
23 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
24 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
25 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
26 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
27 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
28 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
29 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
30 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
31 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
32 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
33 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
34 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
35 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
36 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
37 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
38 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
39 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
40 Sản xuất máy luyện kim 28230
41 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
42 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
43 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
44 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
45 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
46 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
47 Sản xuất xe có động cơ 29100
48 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
49 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
50 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
51 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
52 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
53 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
54 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
55 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
56 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
57 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
58 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
59 Hoạt động kiến trúc 71101
60 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
61 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
62 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
63 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
64 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
65 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
66 Quảng cáo 73100
67 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
68 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
69 Hoạt động nhiếp ảnh 74200