Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Bất Động Sản Gia Khang

Gia Khang Real Estate Development And Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Bất Động Sản Gia Khang - Gia Khang Real Estate Development And Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại 103 Điện Biên Phủ, Phường 15, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314174896 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314174896

Ngày cấp 28-12-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Bất Động Sản Gia Khang

Tên giao dịch

Gia Khang Real Estate Development And Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

103 Điện Biên Phủ, Phường 15, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314174896 / 28-12-2016 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-12-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-12-2016
Ngày bắt đầu HĐ 12/28/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thế Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314174896, Gia Khang Real Estate Development And Investment Joint Stock Company, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 15, Trần Thế Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
8 Đại lý 46101
9 Môi giới 46102
10 Đấu giá 46103
11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
12 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
13 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
14 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
15 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
16 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
17 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
18 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
19 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
20 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
21 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
22 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
24 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
25 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
26 Bán buôn xi măng 46632
27 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
28 Bán buôn kính xây dựng 46634
29 Bán buôn sơn, vécni 46635
30 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
31 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
33 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
34 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
35 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
36 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
37 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
38 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
39 Vận tải đường ống 49400
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
41 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
42 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
43 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
44 Bưu chính 53100
45 Chuyển phát 53200
46 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
47 Khách sạn 55101
48 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
49 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
50 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
51 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
52 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
53 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
54 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
55 Dịch vụ ăn uống khác 56290
56 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
57 Hoạt động kiến trúc 71101
58 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
59 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
60 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
61 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
62 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
63 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
64 Quảng cáo 73100
65 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
66 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
67 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
68 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
69 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
70 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
71 Hoạt động thú y 75000
72 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
73 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
74 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
75 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
76 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
77 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
78 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
79 Cung ứng lao động tạm thời 78200