Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Trang Trí Nội Thất Nhà Đẹp

Nha Dep Trading And Interior Decoration Service Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Trang Trí Nội Thất Nhà Đẹp - Nha Dep Trading And Interior Decoration Service Company Limited có địa chỉ tại 001 Đường Số 2, Cư Xá Nhiêu Lộc, Phường Tân Thành, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314175392 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314175392

Ngày cấp 28-12-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Trang Trí Nội Thất Nhà Đẹp

Tên giao dịch

Nha Dep Trading And Interior Decoration Service Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

001 Đường Số 2, Cư Xá Nhiêu Lộc, Phường Tân Thành, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314175392 / 28-12-2016 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-12-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-12-2016
Ngày bắt đầu HĐ 12/28/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Dương Thị Hồng Lê

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314175392, Nha Dep Trading And Interior Decoration Service Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Phú, Phường Tân Thành, Dương Thị Hồng Lê

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
12 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
13 Bảo quản gỗ 16102
14 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
15 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
16 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
17 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
18 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
19 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
20 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
21 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
22 Sản xuất nhạc cụ 32200
23 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
24 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
25 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
26 Xây dựng công trình đường sắt 42101
27 Xây dựng công trình đường bộ 42102
28 Xây dựng công trình công ích 42200
29 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
30 Phá dỡ 43110
31 Chuẩn bị mặt bằng 43120
32 Lắp đặt hệ thống điện 43210
33 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
34 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
35 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
36 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
37 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
38 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
39 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
40 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
41 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
42 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
43 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
44 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
45 Đại lý xe có động cơ khác 45139
46 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
47 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
48 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
49 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
50 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
51 Bán mô tô, xe máy 4541
52 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
53 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
54 Đại lý mô tô, xe máy 45413
55 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
56 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
57 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
58 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
59 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
60 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
61 Đại lý 46101
62 Môi giới 46102
63 Đấu giá 46103
64 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
65 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
66 Bán buôn hoa và cây 46202
67 Bán buôn động vật sống 46203
68 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
69 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
70 Bán buôn gạo 46310
71 Bán buôn thực phẩm 4632
72 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
73 Bán buôn thủy sản 46322
74 Bán buôn rau, quả 46323
75 Bán buôn cà phê 46324
76 Bán buôn chè 46325
77 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
78 Bán buôn thực phẩm khác 46329
79 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
80 Bán buôn vải 46411
81 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
82 Bán buôn hàng may mặc 46413
83 Bán buôn giày dép 46414
84 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
85 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
86 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
87 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
88 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
89 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
90 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
91 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
92 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
93 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
94 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
95 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
96 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
97 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
98 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
99 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
101 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
102 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
103 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
104 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
105 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
106 Bán buôn dầu thô 46612
107 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
108 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
109 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
110 Bán buôn quặng kim loại 46621
111 Bán buôn sắt, thép 46622
112 Bán buôn kim loại khác 46623
113 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
114 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
115 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
116 Bán buôn xi măng 46632
117 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
118 Bán buôn kính xây dựng 46634
119 Bán buôn sơn, vécni 46635
120 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
121 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
122 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
123 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
124 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
125 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
126 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
127 Bán buôn cao su 46694
128 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
129 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
130 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
131 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
132 Bán buôn tổng hợp 46900
133 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
134 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
135 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
136 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
137 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
138 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
139 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
140 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
141 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
142 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
143 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
144 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
145 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
146 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
147 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
148 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
149 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
150 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
151 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
152 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
153 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
154 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
155 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
156 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
157 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
158 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
159 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
160 Vận tải đường ống 49400
161 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
162 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
163 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
164 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
165 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
166 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
167 Vận tải hành khách hàng không 51100
168 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
169 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
170 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
171 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
172 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
173 Bưu chính 53100
174 Chuyển phát 53200
175 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
176 Hoạt động kiến trúc 71101
177 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
178 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
179 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
180 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
181 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
182 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
183 Quảng cáo 73100
184 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
185 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
186 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
187 Cho thuê xe có động cơ 7710
188 Cho thuê ôtô 77101
189 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
190 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
191 Cho thuê băng, đĩa video 77220
192 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
193 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
194 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
195 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
196 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
197 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
198 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
199 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
200 Cung ứng lao động tạm thời 78200