Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Công Nghiệp Số 9

No.9 Industrial Construction And Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Công Nghiệp Số 9 - No.9 Industrial Construction And Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 186/5/2 đường Trục, Phường 13, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314178308 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314178308

Ngày cấp 30-12-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Công Nghiệp Số 9

Tên giao dịch

No.9 Industrial Construction And Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 186/5/2 đường Trục, Phường 13, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314178308 / 30-12-2016 Cơ quan cấp
Năm tài chính 30-12-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-12-2016
Ngày bắt đầu HĐ 12/30/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Văn Thường

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314178308, No.9 Industrial Construction And Investment Joint Stock Company, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 13, Trần Văn Thường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Khai thác đá 08101
8 Khai thác cát, sỏi 08102
9 Khai thác đất sét 08103
10 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
11 Khai thác và thu gom than bùn 08920
12 Khai thác muối 08930
13 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
16 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
17 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
18 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
19 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
20 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
21 Bảo quản gỗ 16102
22 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
23 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
24 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
25 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
26 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
27 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
28 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
29 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
30 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
31 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
32 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
33 In ấn 18110
34 Dịch vụ liên quan đến in 18120
35 Sao chép bản ghi các loại 18200
36 Sản xuất than cốc 19100
37 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
38 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
39 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
40 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
41 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
42 Sản xuất mực in 20222
43 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
44 Sản xuất xi măng 23941
45 Sản xuất vôi 23942
46 Sản xuất thạch cao 23943
47 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
48 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
49 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
50 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
51 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
52 Đúc sắt thép 24310
53 Đúc kim loại màu 24320
54 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
55 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
56 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
57 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
58 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
59 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
60 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
61 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
62 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
63 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
64 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
65 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
66 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
67 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
68 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
69 Sản xuất đồng hồ 26520
70 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
71 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
72 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
73 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
74 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
75 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
76 Sản xuất pin và ắc quy 27200
77 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
78 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
79 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
80 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
81 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
82 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
83 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
84 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
85 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
86 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
87 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
88 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
89 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
90 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
91 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
92 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
93 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
94 Sản xuất máy luyện kim 28230
95 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
96 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
97 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
98 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
99 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
101 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
102 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
103 Sản xuất nhạc cụ 32200
104 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
105 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
106 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
107 Thoát nước 37001
108 Xử lý nước thải 37002
109 Thu gom rác thải không độc hại 38110
110 Thu gom rác thải độc hại 3812
111 Thu gom rác thải y tế 38121
112 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
113 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
114 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
115 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
116 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
117 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
118 Xây dựng công trình đường sắt 42101
119 Xây dựng công trình đường bộ 42102
120 Xây dựng công trình công ích 42200
121 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
122 Phá dỡ 43110
123 Chuẩn bị mặt bằng 43120
124 Lắp đặt hệ thống điện 43210
125 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
126 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
127 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
128 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
129 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
130 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
131 Bán buôn thực phẩm 4632
132 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
133 Bán buôn thủy sản 46322
134 Bán buôn rau, quả 46323
135 Bán buôn cà phê 46324
136 Bán buôn chè 46325
137 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
138 Bán buôn thực phẩm khác 46329
139 Bán buôn đồ uống 4633
140 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
141 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
142 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
143 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
144 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
145 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
146 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
147 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
148 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
149 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
150 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
151 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
152 Bán buôn xi măng 46632
153 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
154 Bán buôn kính xây dựng 46634
155 Bán buôn sơn, vécni 46635
156 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
157 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
158 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
159 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
160 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
161 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
162 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
163 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
164 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
165 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
166 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
167 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
168 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
169 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
170 Khách sạn 55101
171 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
172 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
173 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
174 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
175 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
176 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
177 Xuất bản sách 58110
178 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
179 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
180 Hoạt động xuất bản khác 58190
181 Xuất bản phần mềm 58200
182 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
183 Hoạt động kiến trúc 71101
184 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
185 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
186 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
187 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
188 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
189 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
190 Quảng cáo 73100
191 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
192 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
193 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
194 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
195 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
196 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
197 Hoạt động thú y 75000
198 Cho thuê xe có động cơ 7710
199 Cho thuê ôtô 77101
200 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
201 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
202 Cho thuê băng, đĩa video 77220
203 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
204 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
205 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
206 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
207 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
208 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
209 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
210 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
211 Cung ứng lao động tạm thời 78200
212 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
213 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
214 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
215 Đại lý du lịch 79110
216 Điều hành tua du lịch 79120
217 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
218 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
219 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
220 Dịch vụ điều tra 80300
221 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
222 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
223 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
224 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
225 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
226 Giáo dục nghề nghiệp 8532
227 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
228 Dạy nghề 85322
229 Đào tạo cao đẳng 85410
230 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
231 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
232 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
233 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
234 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600