Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Đường Xanh Việt Nam

Vietnam Green Ways Trading And Service Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Đường Xanh Việt Nam - Vietnam Green Ways Trading And Service Company Limited có địa chỉ tại Phòng 1901, toà nhà SaiGon Trade Center, số 37 Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314182456 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314182456

Ngày cấp 05-01-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Đường Xanh Việt Nam

Tên giao dịch

Vietnam Green Ways Trading And Service Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Phòng 1901, toà nhà SaiGon Trade Center, số 37 Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314182456 / 05-01-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-01-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-01-2017
Ngày bắt đầu HĐ 1/5/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Mai Trang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314182456, Vietnam Green Ways Trading And Service Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Bến Nghé, Lê Mai Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
48 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
51 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
52 Khai thác gỗ 02210
53 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
54 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
55 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
56 Khai thác thuỷ sản biển 03110
57 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
58 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
59 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
60 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
61 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
62 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
63 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
64 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
65 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
66 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
67 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
68 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
69 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
70 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
71 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
72 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
73 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
74 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
75 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
76 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
77 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
78 Xay xát 10611
79 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
80 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
81 Sản xuất đường 10720
82 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
83 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
84 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
85 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
86 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
87 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
88 Sản xuất rượu vang 11020
89 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
90 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
91 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
92 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
93 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
94 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
95 Bảo quản gỗ 16102
96 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
97 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
98 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
99 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
100 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
101 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
102 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
103 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
104 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
105 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
106 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
107 In ấn 18110
108 Dịch vụ liên quan đến in 18120
109 Sao chép bản ghi các loại 18200
110 Sản xuất than cốc 19100
111 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
112 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
113 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
114 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
115 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
116 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
117 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
118 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
119 Sản xuất nhạc cụ 32200
120 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
121 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
122 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
123 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
124 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
125 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
126 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
127 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
128 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
129 Sửa chữa thiết bị điện 33140
130 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
131 Sửa chữa thiết bị khác 33190
132 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
133 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
134 Thoát nước 37001
135 Xử lý nước thải 37002
136 Thu gom rác thải không độc hại 38110
137 Thu gom rác thải độc hại 3812
138 Thu gom rác thải y tế 38121
139 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
140 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
141 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
142 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
143 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
144 Tái chế phế liệu 3830
145 Tái chế phế liệu kim loại 38301
146 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
147 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
148 Xây dựng nhà các loại 41000
149 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
150 Xây dựng công trình đường sắt 42101
151 Xây dựng công trình đường bộ 42102
152 Xây dựng công trình công ích 42200
153 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
154 Phá dỡ 43110
155 Chuẩn bị mặt bằng 43120
156 Lắp đặt hệ thống điện 43210
157 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
158 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
159 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
160 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
161 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
162 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
163 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
164 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
165 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
166 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
167 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
168 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
169 Đại lý xe có động cơ khác 45139
170 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
171 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
172 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
173 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
174 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
175 Bán mô tô, xe máy 4541
176 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
177 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
178 Đại lý mô tô, xe máy 45413
179 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
180 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
181 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
182 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
183 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
184 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
185 Đại lý 46101
186 Môi giới 46102
187 Đấu giá 46103
188 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
189 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
190 Bán buôn hoa và cây 46202
191 Bán buôn động vật sống 46203
192 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
193 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
194 Bán buôn gạo 46310
195 Bán buôn thực phẩm 4632
196 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
197 Bán buôn thủy sản 46322
198 Bán buôn rau, quả 46323
199 Bán buôn cà phê 46324
200 Bán buôn chè 46325
201 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
202 Bán buôn thực phẩm khác 46329
203 Bán buôn đồ uống 4633
204 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
205 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
206 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
207 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
208 Bán buôn vải 46411
209 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
210 Bán buôn hàng may mặc 46413
211 Bán buôn giày dép 46414
212 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
213 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
214 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
215 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
216 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
217 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
218 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
219 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
220 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
221 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
222 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
223 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
224 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
225 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
226 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
227 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
228 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
229 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
230 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
231 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
232 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
233 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
234 Bán buôn dầu thô 46612
235 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
236 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
237 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
238 Bán buôn quặng kim loại 46621
239 Bán buôn sắt, thép 46622
240 Bán buôn kim loại khác 46623
241 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
242 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
243 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
244 Bán buôn xi măng 46632
245 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
246 Bán buôn kính xây dựng 46634
247 Bán buôn sơn, vécni 46635
248 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
249 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
250 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
251 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
252 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
253 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
254 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
255 Bán buôn cao su 46694
256 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
257 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
258 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
259 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
260 Bán buôn tổng hợp 46900
261 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
262 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
263 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
264 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
265 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
266 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
267 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
268 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
269 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
270 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
271 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
272 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
273 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
274 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
275 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
276 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
277 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
278 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
279 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
280 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
281 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
282 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
283 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
284 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
285 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
286 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
287 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
288 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
289 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
290 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
291 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
292 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
293 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
294 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
295 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
296 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
297 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
298 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
299 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
300 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
301 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
302 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
303 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
304 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
305 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
306 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
307 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
308 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
309 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
310 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
311 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
312 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
313 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
314 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
315 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
316 Vận tải hành khách đường sắt 49110
317 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
318 Vận tải bằng xe buýt 49200
319 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
320 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
321 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
322 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
323 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
324 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
325 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
326 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
327 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
328 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
329 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
330 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
331 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
332 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
333 Vận tải đường ống 49400
334 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
335 Vận tải hành khách ven biển 50111
336 Vận tải hành khách viễn dương 50112
337 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
338 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
339 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
340 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
341 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
342 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
343 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
344 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
345 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
346 Vận tải hành khách hàng không 51100
347 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
348 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
349 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
350 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
351 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
352 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
353 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
354 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
355 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
356 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
357 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
358 Bốc xếp hàng hóa 5224
359 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
360 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
361 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
362 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
363 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
364 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
365 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
366 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
367 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
368 Bưu chính 53100
369 Chuyển phát 53200
370 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
371 Khách sạn 55101
372 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
373 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
374 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
375 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
376 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
377 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
378 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
379 Dịch vụ ăn uống khác 56290
380 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
381 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
382 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
383 Xuất bản sách 58110
384 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
385 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
386 Hoạt động xuất bản khác 58190
387 Xuất bản phần mềm 58200
388 Hoạt động chiếu phim 5914
389 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
390 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
391 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
392 Hoạt động phát thanh 60100
393 Hoạt động truyền hình 60210
394 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
395 Hoạt động viễn thông có dây 61100
396 Hoạt động viễn thông không dây 61200
397 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
398 Hoạt động viễn thông khác 6190
399 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
400 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
401 Lập trình máy vi tính 62010
402 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
403 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
404 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
405 Cổng thông tin 63120
406 Hoạt động thông tấn 63210
407 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
408 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
409 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
410 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
411 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
412 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
413 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
414 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
415 Bảo hiểm nhân thọ 65110
416 Cho thuê xe có động cơ 7710
417 Cho thuê ôtô 77101
418 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
419 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
420 Cho thuê băng, đĩa video 77220
421 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
422 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
423 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
424 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
425 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
426 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
427 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
428 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
429 Cung ứng lao động tạm thời 78200
430 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
431 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
432 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
433 Đại lý du lịch 79110
434 Điều hành tua du lịch 79120
435 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
436 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
437 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
438 Dịch vụ điều tra 80300
439 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
440 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
441 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
442 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
443 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110