Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vận Tải Lê Thái

Le Thai Transportation Company Limited

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vận Tải Lê Thái - Le Thai Transportation Company Limited có địa chỉ tại 165/26 Lê Quang Sung, Phường 06, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314183509 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314183509

Ngày cấp 05-01-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vận Tải Lê Thái

Tên giao dịch

Le Thai Transportation Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

165/26 Lê Quang Sung, Phường 06, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314183509 / 05-01-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-01-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-01-2017
Ngày bắt đầu HĐ 1/5/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Thái Phượng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314183509, Le Thai Transportation Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 6, Phường 6, Lê Thái Phượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
6 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
7 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
9 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
10 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
11 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
12 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
13 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
14 Vận tải đường ống 49400
15 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
16 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
17 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
18 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
22 Bốc xếp hàng hóa 5224
23 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
24 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
25 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
26 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
27 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
29 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
30 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
31 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
32 Bưu chính 53100
33 Chuyển phát 53200