Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đồi Xanh Vina

Green Hill Vina Company Limited

Công Ty TNHH Đồi Xanh Vina - Green Hill Vina Company Limited có địa chỉ tại 200/21 Đường Xóm Chiếu, Phường 15, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314185400 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314185400

Ngày cấp 06-01-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đồi Xanh Vina

Tên giao dịch

Green Hill Vina Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

200/21 Đường Xóm Chiếu, Phường 15, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314185400 / 06-01-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-01-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-01-2017
Ngày bắt đầu HĐ 1/6/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Quang Thuận

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314185400, Green Hill Vina Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 4, Phường 15, Lê Quang Thuận

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
36 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
37 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
38 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
39 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
40 Khai thác gỗ 02210
41 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
42 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
43 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
44 Khai thác thuỷ sản biển 03110
45 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
46 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
47 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
48 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
49 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
50 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
51 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
52 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
53 Khai thác và thu gom than cứng 05100
54 Khai thác và thu gom than non 05200
55 Khai thác dầu thô 06100
56 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
57 Khai thác quặng sắt 07100
58 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
59 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
60 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
61 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
62 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
63 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
64 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
65 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
66 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
67 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
68 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
69 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
70 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
71 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
72 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
73 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
74 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
75 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
76 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
77 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
78 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
79 Sản xuất đồng hồ 26520
80 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
81 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
82 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
83 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
84 Xây dựng công trình đường sắt 42101
85 Xây dựng công trình đường bộ 42102
86 Xây dựng công trình công ích 42200
87 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
88 Phá dỡ 43110
89 Chuẩn bị mặt bằng 43120
90 Lắp đặt hệ thống điện 43210
91 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
92 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
93 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
94 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
95 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
96 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
97 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
98 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
99 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
100 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
101 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
102 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
103 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
104 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
105 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
106 Đại lý 46101
107 Môi giới 46102
108 Đấu giá 46103
109 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
110 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
111 Bán buôn hoa và cây 46202
112 Bán buôn động vật sống 46203
113 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
114 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
115 Bán buôn gạo 46310
116 Bán buôn thực phẩm 4632
117 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
118 Bán buôn thủy sản 46322
119 Bán buôn rau, quả 46323
120 Bán buôn cà phê 46324
121 Bán buôn chè 46325
122 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
123 Bán buôn thực phẩm khác 46329
124 Bán buôn đồ uống 4633
125 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
126 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
127 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
128 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
129 Bán buôn vải 46411
130 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
131 Bán buôn hàng may mặc 46413
132 Bán buôn giày dép 46414
133 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
134 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
135 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
136 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
137 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
138 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
139 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
140 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
141 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
142 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
143 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
144 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
145 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
146 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
147 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
148 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
149 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
150 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
151 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
152 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
153 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
154 Bán buôn quặng kim loại 46621
155 Bán buôn sắt, thép 46622
156 Bán buôn kim loại khác 46623
157 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
158 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
159 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
160 Bán buôn xi măng 46632
161 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
162 Bán buôn kính xây dựng 46634
163 Bán buôn sơn, vécni 46635
164 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
165 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
166 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
167 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
168 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
169 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
170 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
171 Bán buôn cao su 46694
172 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
173 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
174 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
175 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
176 Bán buôn tổng hợp 46900
177 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
178 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
179 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
180 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
181 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
182 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
183 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
184 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
185 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
186 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
187 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
188 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
189 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
190 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
191 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
192 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
193 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
194 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
195 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
196 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
197 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
198 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
199 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
200 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
201 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
202 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
203 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
204 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
205 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
206 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
207 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
208 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
209 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
210 Vận tải đường ống 49400
211 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
212 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
213 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
214 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
215 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
216 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
217 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
218 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
219 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
220 Vận tải hành khách hàng không 51100
221 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
222 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
223 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
224 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
225 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
226 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
227 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
228 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
229 Bốc xếp hàng hóa 5224
230 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
231 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
232 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
233 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
234 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
235 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
236 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
237 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
238 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
239 Bưu chính 53100
240 Chuyển phát 53200
241 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
242 Hoạt động kiến trúc 71101
243 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
244 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
245 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
246 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
247 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
248 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
249 Quảng cáo 73100
250 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
251 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
252 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
253 Cho thuê xe có động cơ 7710
254 Cho thuê ôtô 77101
255 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
256 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
257 Cho thuê băng, đĩa video 77220
258 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
259 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
260 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
261 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
262 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
263 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
264 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
265 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
266 Cung ứng lao động tạm thời 78200
267 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
268 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
269 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
270 Đại lý du lịch 79110
271 Điều hành tua du lịch 79120
272 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
273 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
274 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
275 Dịch vụ điều tra 80300
276 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
277 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
278 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
279 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
280 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110