Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Tlc

Tlc Technical Service Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Tlc - Tlc Technical Service Trading Company Limited có địa chỉ tại 219/8 Đường số 5 Khu phố 3, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314188585 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống điện

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314188585

Ngày cấp 06-01-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Tlc

Tên giao dịch

Tlc Technical Service Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

219/8 Đường số 5 Khu phố 3, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314188585 / 06-01-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-01-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-01-2017
Ngày bắt đầu HĐ 1/6/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Long

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống điện Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314188585, Tlc Technical Service Trading Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Tân, Phường Bình Hưng Hòa, Nguyễn Thanh Long

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
8 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
9 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
10 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
11 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
12 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
13 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
14 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
15 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
16 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
17 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
18 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
22 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
25 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
27 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
28 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
29 Bán buôn dầu thô 46612
30 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
31 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
33 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
34 Bán buôn xi măng 46632
35 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
36 Bán buôn kính xây dựng 46634
37 Bán buôn sơn, vécni 46635
38 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
39 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
40 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
41 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
42 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
43 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
44 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
45 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
46 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
47 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
48 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
49 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
50 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
51 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
52 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
53 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
54 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
55 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
56 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
57 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
58 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
59 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
60 Vận tải đường ống 49400
61 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
62 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
63 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
64 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
65 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
66 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
67 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
68 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
69 Bưu chính 53100
70 Chuyển phát 53200
71 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
72 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
73 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
74 Hoạt động thú y 75000
75 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
76 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
77 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
78 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
79 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
80 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
81 Dịch vụ đóng gói 82920
82 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990