Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vận Tải Đức Thọ

Công Ty TNHH Vận Tải Đức Thọ

Công Ty TNHH Vận Tải Đức Thọ - Công Ty TNHH Vận Tải Đức Thọ có địa chỉ tại 2384/20/5 Quốc Lộ 1A, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314189797 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314189797

Ngày cấp 07-01-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vận Tải Đức Thọ

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Vận Tải Đức Thọ

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

2384/20/5 Quốc Lộ 1A, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314189797 / 07-01-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-01-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-01-2017
Ngày bắt đầu HĐ 1/7/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Đức Thọ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314189797, Công Ty TNHH Vận Tải Đức Thọ, TP Hồ Chí Minh, Quận 12, Phường Trung Mỹ Tây, Vũ Đức Thọ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
3 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
5 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
6 Bán buôn quặng kim loại 46621
7 Bán buôn sắt, thép 46622
8 Bán buôn kim loại khác 46623
9 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
12 Bán buôn xi măng 46632
13 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
14 Bán buôn kính xây dựng 46634
15 Bán buôn sơn, vécni 46635
16 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
17 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
19 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
20 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
21 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
22 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
23 Bán buôn cao su 46694
24 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
25 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
26 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
27 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
28 Bán buôn tổng hợp 46900
29 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
30 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
31 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
32 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
33 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
34 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
35 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
36 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
37 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
38 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
39 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
40 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
41 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
42 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
43 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
44 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
45 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
46 Vận tải đường ống 49400
47 Bốc xếp hàng hóa 5224
48 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
49 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
50 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
51 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
52 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
53 Cho thuê xe có động cơ 7710
54 Cho thuê ôtô 77101
55 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
56 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
57 Cho thuê băng, đĩa video 77220
58 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
59 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
60 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
61 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
62 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
63 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
64 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
65 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
66 Cung ứng lao động tạm thời 78200