Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv 9999

Công Ty TNHH Mtv 9999

Công Ty TNHH Mtv 9999 - Công Ty TNHH Mtv 9999 có địa chỉ tại Số 9-11 Đô Đốc Long, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314189839 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314189839

Ngày cấp 07-01-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv 9999

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Mtv 9999

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 9-11 Đô Đốc Long, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314189839 / 07-01-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-01-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-01-2017
Ngày bắt đầu HĐ 1/7/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Võ Thị Minh Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314189839, Công Ty TNHH Mtv 9999, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Phú, Phường Tân Quý, Võ Thị Minh Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
2 Bán buôn vải 46411
3 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
4 Bán buôn hàng may mặc 46413
5 Bán buôn giày dép 46414
6 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
7 Hoạt động kiến trúc 71101
8 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
9 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
10 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
11 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
12 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
13 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
14 Quảng cáo 73100
15 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
16 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
17 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
18 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
19 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
20 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
21 Hoạt động y tế dự phòng 86910
22 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
23 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990