Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH 3t Vietnam

3t Vietnam Company Limited

Công Ty TNHH 3t Vietnam - 3t Vietnam Company Limited có địa chỉ tại Số 16, Đường Số 14, Khu Dân Cư Bình Hưng, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314190496 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314190496

Ngày cấp 09-01-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH 3t Vietnam

Tên giao dịch

3t Vietnam Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 16, Đường Số 14, Khu Dân Cư Bình Hưng, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314190496 / 09-01-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-01-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-01-2017
Ngày bắt đầu HĐ 1/9/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trương Trọng Try

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314190496, 3t Vietnam Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Huyện Bình Chánh, Xã Bình Hưng, Trương Trọng Try

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
3 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
4 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
5 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
6 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
7 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
8 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
9 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
10 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
11 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
12 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
13 Sản xuất nhạc cụ 32200
14 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
15 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
16 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
17 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
18 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
19 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
20 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
21 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
22 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
23 Sửa chữa thiết bị điện 33140
24 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
25 Sửa chữa thiết bị khác 33190
26 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
27 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
28 Xây dựng công trình đường sắt 42101
29 Xây dựng công trình đường bộ 42102
30 Xây dựng công trình công ích 42200
31 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
32 Phá dỡ 43110
33 Chuẩn bị mặt bằng 43120
34 Lắp đặt hệ thống điện 43210
35 Bán buôn thực phẩm 4632
36 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
37 Bán buôn thủy sản 46322
38 Bán buôn rau, quả 46323
39 Bán buôn cà phê 46324
40 Bán buôn chè 46325
41 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
42 Bán buôn thực phẩm khác 46329
43 Bán buôn đồ uống 4633
44 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
45 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
46 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
47 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
48 Bán buôn vải 46411
49 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
50 Bán buôn hàng may mặc 46413
51 Bán buôn giày dép 46414
52 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
53 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
54 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
55 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
56 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
57 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
58 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
59 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
60 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
61 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
62 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
63 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
67 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
70 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
72 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
73 Bán buôn quặng kim loại 46621
74 Bán buôn sắt, thép 46622
75 Bán buôn kim loại khác 46623
76 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
77 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
78 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
79 Bán buôn xi măng 46632
80 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
81 Bán buôn kính xây dựng 46634
82 Bán buôn sơn, vécni 46635
83 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
84 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
85 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
86 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
87 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
88 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
89 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
90 Bán buôn cao su 46694
91 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
92 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
93 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
94 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
95 Bán buôn tổng hợp 46900
96 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
97 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
98 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
99 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
100 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
101 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
102 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
103 Vận tải đường ống 49400
104 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
105 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
106 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
107 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
108 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
109 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
110 Vận tải hành khách hàng không 51100
111 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
112 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
113 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
114 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
115 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
116 Bưu chính 53100
117 Chuyển phát 53200
118 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
119 Hoạt động kiến trúc 71101
120 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
121 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
122 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
123 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
124 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
125 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
126 Quảng cáo 73100
127 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
128 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
129 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
130 Cho thuê xe có động cơ 7710
131 Cho thuê ôtô 77101
132 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
133 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
134 Cho thuê băng, đĩa video 77220
135 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
136 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
137 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
138 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
139 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
140 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
141 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
142 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
143 Cung ứng lao động tạm thời 78200
144 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
145 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
146 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
147 Hoạt động y tế dự phòng 86910
148 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
149 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990